Characters remaining: 500/500
Translation

fencer

/'fensə/
Academic
Friendly

Từ "fencer" trong tiếng Anh có nghĩa người tham gia vào môn thể thao đấu kiếm, hoặc người làm hàng rào. Đây một danh từ có thể được hiểu theo một số cách khác nhau:

Định nghĩa:
  1. Người đấu kiếm: Trong ngữ cảnh thể thao, "fencer" chỉ những người tham gia vào môn đấu kiếm, một môn thể thao hai người thi đấu với nhau bằng kiếm.
  2. Người làm hàng rào: Trong ngữ cảnh xây dựng hoặc làm vườn, "fencer" có thể chỉ những người xây dựng hoặc sửa chữa hàng rào.
dụ sử dụng:
  1. Người đấu kiếm:

    • "She is a talented fencer who has won several championships." ( ấy một vận động viên đấu kiếm tài năng đã giành nhiều giảiđịch.)
    • "The fencer quickly dodged the opponent's attack." (Người đấu kiếm đã nhanh chóng tránh tấn công của đối thủ.)
  2. Người làm hàng rào:

    • "The fencer installed a new wooden fence around the garden." (Người làm hàng rào đã lắp đặt một hàng rào gỗ mới xung quanh vườn.)
    • "My neighbor is a skilled fencer who can repair any fence." (Hàng xóm của tôi một người làm hàng rào khéo tay, có thể sửa bất kỳ hàng rào nào.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Fencing: Danh từ chỉ môn thể thao đấu kiếm.

    • "Fencing requires agility and quick reflexes." (Đấu kiếm đòi hỏi sự nhanh nhẹn phản xạ nhanh.)
  • Fenced in: Cụm từ chỉ tình trạng bị giam cầm hoặc bị giới hạn.

    • "The animals were fenced in to keep them safe." (Những con vật được giữ lại trong hàng rào để bảo vệ chúng.)
Từ gần giống / Đồng nghĩa:
  • Swordsman: Người sử dụng kiếm, nhưng thường ám chỉ những người sử dụng kiếm trong chiến đấu hơn trong thể thao.
  • Builder: Người xây dựng, có thể bao gồm cả người làm hàng rào.
Idioms / Phrasal verbs:
  • "Fenced in": Có nghĩa cảm thấy bị giam cầm, không tự do.
    • "After being in the same job for years, I felt fenced in." (Sau nhiều nămcùng một công việc, tôi cảm thấy bị giam cầm.)
danh từ
  1. người làm hàng rào; người sửa hàng rào
  2. người vượt rào
  3. người đánh kiếm

Synonyms

Words Containing "fencer"

Comments and discussion on the word "fencer"