Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
ferraillement
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (nghĩa nghĩa xấu) sự đấu gươm, sự đấu kiếm
  • (thân mật) sự cãi nhau om sòm
Related search result for "ferraillement"
Comments and discussion on the word "ferraillement"