Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: English - Vietnamese

ferry-boat

/'feribout/
Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "ferry-boat" (đọc là /fɛʁi bo/) là một danh từ giống đực, có nghĩa là "phà" hoặc "phà xe lửa". Đâymột loại phương tiện giao thông dùng để chở hành khách xe cộ qua sông, hồ hoặc biển.

Định nghĩa:
  • Ferry-boat: Phà dùng để vận chuyển hành khách xe cộ qua các vùng nước.
Ví dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • Le ferry-boat traverse le fleuve. (Phà đang băng qua dòng sông.)
  2. Câu nâng cao:

    • Nous avons pris le ferry-boat pour aller à l'île, et c'était une expérience magnifique. (Chúng tôi đã đi phà để đến đảo, đómột trải nghiệm tuyệt vời.)
Phân biệt biến thể:
  • Ferry (danh từ): Cũng có thể được sử dụng để chỉ phà, nhưng thường không đi kèm với "boat". Ví dụ: Le ferry partira à 10 heures. (Phà sẽ khởi hành lúc 10 giờ.)
  • Bateau: Một từ chung hơn chỉ "tàu" hoặc "thuyền". Từ này không nhất thiết phải chỉ phà có thể chỉ mọi loại phương tiện trên nước.
Từ gần giống:
  • Navire: Tàu lớn, thường dùng trong ngữ cảnh hàng hải hoặc tàu chở hàng.
  • Bac: Thường dùng để chỉ những phà nhỏ hơn, thường xuyên hoạt động giữa hai bờ sông.
Từ đồng nghĩa:
  • Traversier: Một từ khác cũng chỉ phà, nhưng thường được dùng trong ngữ cảnh cụ thể hơn về các dịch vụ phà.
Idioms Phrasal verbs:

Không idioms hay phrasal verbs nổi bật liên quan trực tiếp đến "ferry-boat", nhưng có thể sử dụng trong các cụm từ liên quan đến việc di chuyển hoặc du lịch như: - Prendre le ferry (Đi phà) - Faire une traversée en ferry (Thực hiện một chuyến đi bằng phà)

Chú ý:

Khi sử dụng từ "ferry-boat", bạn nên lưu ý ngữ cảnh để xác định loại phà nào đang được nhắc đến, cũng có thể sử dụng từ này trong các cuộc hội thoại liên quan đến du lịch hoặc giao thông.

danh từ giống đực
  1. phà xe lửa

Comments and discussion on the word "ferry-boat"