Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
fescue
/'feskju:/
Jump to user comments
danh từ
  • thước trỏ (của thầy giáo)
  • (thực vật học) cỏ đuôi trâu
Related words
Related search result for "fescue"
Comments and discussion on the word "fescue"