Characters remaining: 500/500
Translation

festoonery

/fes'tu:nəri/
Academic
Friendly

Từ "festoonery" trong tiếng Anh được dịch sang tiếng Việt "sự trang trí bằng tràng hoa." Đây một danh từ dùng để chỉ những hình thức trang trí, thường bằng hoa , dây treo, hoặc các vật trang trí khác, tạo nên không gian đẹp mắt đầy màu sắc, thường được sử dụng trong các bữa tiệc, lễ hội hay sự kiện đặc biệt.

Giải thích:
  • Festoon (động từ): có nghĩa treo trang trí bằng hoa, hoặc các vật liệu khác.
  • -ery (hậu tố): thường được dùng để chỉ một trạng thái, hành động hoặc nơi chốn liên quan đến từ đứng trước.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "The festoonery at the wedding was beautiful."
    • (Sự trang trí bằng tràng hoa tại đám cưới thật đẹp.)
  2. Câu nâng cao:

    • "The elaborate festoonery created a magical atmosphere for the evening gala."
    • (Sự trang trí bằng tràng hoa cầu kỳ đã tạo ra một không khí kỳ diệu cho buổi tiệc tối.)
Biến thể của từ:
  • Festoon (động từ): "They festooned the hall with colored lights." (Họ đã trang trí hội trường bằng đèn màu.)
  • Festooned (tính từ): "The festooned ceiling added charm to the room." (Trần nhà được trang trí bằng tràng hoa đã thêm phần quyến rũ cho căn phòng.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Decoration (sự trang trí): nói chung về việc trang trí không chỉ bằng tràng hoa.
  • Ornamentation (sự trang trí): chỉ những yếu tố trang trí thêm vào để làm đẹp.
Idioms phrasal verbs liên quan:
  • Dress up: nghĩa trang trí hoặc làm cho một cái đó trông đẹp hơn. dụ: "We need to dress up the event with some colorful decorations." (Chúng ta cần trang trí sự kiện với một số đồ trang trí đầy màu sắc.)
Kết luận:

"Festoonery" một từ thú vị mang tính nghệ thuật, thường được sử dụng trong bối cảnh trang trí cho các sự kiện quan trọng.

danh từ
  1. sự trang trí bằng tràng hoa

Synonyms

Comments and discussion on the word "festoonery"