Characters remaining: 500/500
Translation

fetial

/'fi:ʃəl/
Academic
Friendly

Từ "fetial" trong tiếng Anh một tính từ nguồn gốc từ tiếng La-tinh, thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp luật cổ đại, đặc biệt trong văn hóa La . Dưới đây một số giải thích dụ để bạn hiểu hơn về từ này.

Định nghĩa

Fetial (tính từ): liên quan đến luật lệ cổ đại của người La về việc tuyên chiến ký kết hòa ước. Từ này mô tả những thủ tục nghi thức các đại sứ hoặc các quan chức thực hiện để tuyên bố chiến tranh hoặc thiết lập hòa bình.

dụ sử dụng
  1. Cách sử dụng thông thường:

    • "The Roman fetial priests were responsible for declaring war and negotiating peace treaties."
    • (Các thầy tế fetial của La chịu trách nhiệm tuyên chiến đàm phán các hiệp ước hòa bình.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "In ancient times, the fetial laws dictated that a formal declaration was necessary before any military action could commence."
    • (Trong thời cổ đại, luật fetial quy định rằng một tuyên bố chính thức cần thiết trước khi bất kỳ hành động quân sự nào có thể bắt đầu.)
Các biến thể từ liên quan
  • Fetial law: Luật fetial, quy định các nghi thức trong tuyên chiến hòa bình.
  • Fetials (số nhiều): Những người thực hiện các nghi thức fetial.
Từ gần giống đồng nghĩa
  • Diplomatic: Liên quan đến ngoại giao, có thể dùng để nói về các thủ tục hòa bình nhưng không nhất thiết phải cổ đại.
  • Ceremonial: Liên quan đến lễ nghi, có thể sử dụng trong ngữ cảnh nói về các hoạt động tính chất trang trọng.
Idioms phrasal verbs

Hầu như không idioms hay phrasal verbs cụ thể liên quan tới từ "fetial" chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh pháp luật cổ đại không phổ biến trong ngôn ngữ hiện đại.

Tóm lại

Từ "fetial" chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh lịch sử pháp luật cổ đại, không phổ biến trong ngữ cảnh hiện đại.

tính từ
  1. (từ cổ,nghĩa cổ) (La-) fetial law luật tuyên chiến ký kết hoà ước

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "fetial"