Characters remaining: 500/500
Translation

facial

/'feiʃəl/
Academic
Friendly

Từ "facial" trong tiếng Anh một tính từ có nghĩa "thuộc về mặt" hoặc "liên quan đến mặt". Từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như giải phẫu, làm đẹp y tế.

Giải thích chi tiết:
  1. Tính từ (adjective): "facial" dùng để chỉ bất kỳ thứ liên quan đến mặt người. dụ:

    • Facial features: các đặc điểm trên mặt (như mũi, mắt, miệng).
    • Facial expression: biểu cảm trên khuôn mặt (cảm xúc thể hiện qua nét mặt).
    • Facial hair: lông mặt (như râu, ria).
  2. Danh từ (noun): "facial" cũng có thể được sử dụng như một danh từ, thường chỉ về một loại dịch vụ làm đẹp cho mặt, chẳng hạn:

    • A facial: một liệu pháp xoa bóp chăm sóc da mặt.
dụ sử dụng:
  • Tính từ:

    • "The doctor examined the facial structure of the patient." (Bác sĩ đã kiểm tra cấu trúc mặt của bệnh nhân.)
    • "She applied a facial cream before going to bed." ( ấy đã bôi kem chăm sóc mặt trước khi đi ngủ.)
  • Danh từ:

    • "I scheduled an appointment for a facial this weekend." (Tôi đã đặt lịch hẹn để làm liệu pháp chăm sóc mặt vào cuối tuần này.)
Biến thể từ gần giống:
  • Facialize: động từ, có nghĩa làm cho tính chất mặt.
  • Facialist: danh từ, người chuyên làm liệu pháp chăm sóc da mặt.
Từ đồng nghĩa (synonyms):
  • Face: mặt.
  • Visage: diện mạo, khuôn mặt (thường mang nghĩa trang trọng hơn).
Một số cụm từ (idioms) động từ phrasal:
  • Facial recognition: công nghệ nhận diện khuôn mặt.
  • Facial expressions: biểu cảm khuôn mặt thể hiện cảm xúc.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong ngành y, "facial" có thể được sử dụng để miêu tả các quy trình phẫu thuật hoặc điều trị liên quan đến mặt, như "facial reconstruction" (phẫu thuật tái tạo mặt).
  • Trong ngành làm đẹp, "facial" có thể nhắc đến các loại liệu pháp như "deep cleansing facial" (liệu pháp làm sạch sâu cho da mặt) hay "anti-aging facial" (liệu pháp chống lão hóa cho da mặt).
tính từ
  1. (thuộc) mặt
    • facial artery
      (giải phẫu) động mạch mặt
    • facial angle
      góc mặt
danh từ
  1. sự xoa bóp mặt

Comments and discussion on the word "facial"