Từ "facial" trong tiếng Anh là một tính từ có nghĩa là "thuộc về mặt" hoặc "liên quan đến mặt". Từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như giải phẫu, làm đẹp và y tế.
Giải thích chi tiết:
Tính từ (adjective): "facial" dùng để chỉ bất kỳ thứ gì liên quan đến mặt người. Ví dụ:
Facial features: các đặc điểm trên mặt (như mũi, mắt, miệng).
Facial expression: biểu cảm trên khuôn mặt (cảm xúc thể hiện qua nét mặt).
Facial hair: lông mặt (như râu, ria).
Danh từ (noun): "facial" cũng có thể được sử dụng như một danh từ, thường chỉ về một loại dịch vụ làm đẹp cho mặt, chẳng hạn:
Ví dụ sử dụng:
"The doctor examined the facial structure of the patient." (Bác sĩ đã kiểm tra cấu trúc mặt của bệnh nhân.)
"She applied a facial cream before going to bed." (Cô ấy đã bôi kem chăm sóc mặt trước khi đi ngủ.)
Biến thể và từ gần giống:
Facialize: động từ, có nghĩa là làm cho có tính chất mặt.
Facialist: danh từ, người chuyên làm liệu pháp chăm sóc da mặt.
Từ đồng nghĩa (synonyms):
Một số cụm từ (idioms) và động từ phrasal:
Cách sử dụng nâng cao:
Trong ngành y, "facial" có thể được sử dụng để miêu tả các quy trình phẫu thuật hoặc điều trị liên quan đến mặt, như "facial reconstruction" (phẫu thuật tái tạo mặt).
Trong ngành làm đẹp, "facial" có thể nhắc đến các loại liệu pháp như "deep cleansing facial" (liệu pháp làm sạch sâu cho da mặt) hay "anti-aging facial" (liệu pháp chống lão hóa cho da mặt).