Từ "fibrin" trong tiếng Anh là một danh từ, có nghĩa là "tơ huyết". Đây là một loại protein quan trọng trong quá trình đông máu của cơ thể. Khi cơ thể bị thương, fibrin sẽ hình thành để tạo thành một lớp màng bảo vệ, giúp ngăn chặn mất máu.
Câu cơ bản:
Câu nâng cao:
Mặc dù không có idioms hoặc phrasal verbs cụ thể liên quan đến từ "fibrin", nhưng trong ngữ cảnh y tế, bạn có thể gặp những cụm từ như: - "Stop the bleeding": Ngăn chặn chảy máu, có thể liên quan đến sự hình thành của fibrin.