Characters remaining: 500/500
Translation

fidéicommis

Academic
Friendly

Từ "fidéicommis" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, chủ yếu được sử dụng trong lĩnh vực luật học pháp lý. Định nghĩa đơn giản của từ nàysự ủy thác di sản, tức là một cách người để lại di sản có thể chỉ định rằng tài sản của họ sẽ được chuyển giao cho một người khác nhưng với một số điều kiện nhất định.

Giải thích chi tiết
  • Fidéicommis nguồn gốc từ tiếng Latin "fideicommissum", có nghĩa là "sự ủy thác" hay "sự giao phó".
  • Trong bối cảnh pháp lý, "fidéicommis" thường xuất hiện trong các di chúc, nơi người chết có thể chỉ định rằng tài sản của mình sẽ được giữ lại cho một người (người thụ hưởng) nhưng chỉ để người đó quảnhoặc sử dụng cho một mục đích cụ thể (thường là vì lợi ích của một người khác).
Ví dụ sử dụng
  1. Ví dụ cơ bản:

    • "Le testament de mon grand-père stipule un fidéicommis pour mes enfants." (Di chúc của ông tôi quy định một fidéicommis cho các con của tôi.)
  2. Ví dụ nâng cao:

    • "Dans le cadre d'un fidéicommis, le bénéficiaire n'est pas le propriétaire des biens, mais seulement l'administrateur de ceux-ci." (Trong khuôn khổ của một fidéicommis, người thụ hưởng không phảichủ sở hữu tài sản, chỉngười quảntài sản đó.)
Phân biệt các biến thể
  • Fidéicommissaire: là danh từ chỉ người được chỉ định nhận tài sản trong một fidéicommis.
  • Fidéicommis immobilier: dùng để chỉ sự ủy thác liên quan đến bất động sản.
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Trust (tiếng Anh): tương tự như fidéicommis, nhưng có thể những khác biệt trong cách thức thực hiện quy định pháp lý ở các quốc gia khác nhau.
  • Legs: chỉ việc để lại tài sản trong di chúc khôngđiều kiện như fidéicommis.
Các cụm từ thành ngữ liên quan
  • "Droit des successions": luật về di sản, trong đó fidéicommismột phần quan trọng.
  • "Testament fiduciaire": di chúc chứa các điều khoản fidéicommis.
Lưu ý

Khi sử dụng từ "fidéicommis", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh pháp đâymột thuật ngữ chuyên ngành có thể không được hiểu trong các tình huống thông thường.

danh từ giống đực
  1. (luật học, pháp lý) sự ủy thác di sản

Words Containing "fidéicommis"

Comments and discussion on the word "fidéicommis"