Từ "fidéicommis" trong tiếng Pháp là một danh từ giống đực, chủ yếu được sử dụng trong lĩnh vực luật học và pháp lý. Định nghĩa đơn giản của từ này là sự ủy thác di sản, tức là một cách mà người để lại di sản có thể chỉ định rằng tài sản của họ sẽ được chuyển giao cho một người khác nhưng với một số điều kiện nhất định.
Giải thích chi tiết
Fidéicommis có nguồn gốc từ tiếng Latin "fideicommissum", có nghĩa là "sự ủy thác" hay "sự giao phó".
Trong bối cảnh pháp lý, "fidéicommis" thường xuất hiện trong các di chúc, nơi mà người chết có thể chỉ định rằng tài sản của mình sẽ được giữ lại cho một người (người thụ hưởng) nhưng chỉ để người đó quản lý hoặc sử dụng cho một mục đích cụ thể (thường là vì lợi ích của một người khác).
Ví dụ sử dụng
"Dans le cadre d'un fidéicommis, le bénéficiaire n'est pas le propriétaire des biens, mais seulement l'administrateur de ceux-ci." (Trong khuôn khổ của một fidéicommis, người thụ hưởng không phải là chủ sở hữu tài sản, mà chỉ là người quản lý tài sản đó.)
Phân biệt các biến thể
Từ gần giống và từ đồng nghĩa
Trust (tiếng Anh): tương tự như fidéicommis, nhưng có thể có những khác biệt trong cách thức thực hiện và quy định pháp lý ở các quốc gia khác nhau.
Legs: chỉ việc để lại tài sản trong di chúc mà không có điều kiện như fidéicommis.
Các cụm từ và thành ngữ liên quan
"Droit des successions": luật về di sản, trong đó fidéicommis là một phần quan trọng.
"Testament fiduciaire": di chúc có chứa các điều khoản fidéicommis.
Lưu ý
Khi sử dụng từ "fidéicommis", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh pháp lý vì đây là một thuật ngữ chuyên ngành và có thể không được hiểu rõ trong các tình huống thông thường.