Characters remaining: 500/500
Translation

fiddler

/'fidlə/
Academic
Friendly

Từ "fiddler" trong tiếng Anh một số nghĩa khác nhau, nhưng phổ biến nhất là:

Cách sử dụng nâng cao:
  • Idioms: Câu thành ngữ "if you dance, you must pay the fiddler" có nghĩa nếu bạn muốn tham gia vào một hoạt động vui vẻ hoặc hưởng thụ điều đó, bạn sẽ phải trả giá hoặc đối mặt với hậu quả. Câu này thường được dùng để nhắc nhở rằng mọi hành động đều trách nhiệm đi kèm.

    • dụ: "They spent all their money on a lavish wedding, but now they realize that if you dance, you must pay the fiddler." (Họ đã tiêu hết tiền cho một đám cưới hoành tráng, nhưng giờ họ nhận ra rằng nếu bạn muốn vui vẻ, bạn phải trả giá.)
Phân biệt các biến thể:
  • "Fiddle" động từ, có nghĩa chơi đàn violin hoặc làm điều đó một cách không nghiêm túc.

    • dụ: "He likes to fiddle with the knobs on the radio." (Anh ấy thích vặn các núm trên radio.)
  • "Fiddling" dạng hiện tại phân từ của "fiddle," có thể dùng để chỉ hành động chơi đàn hoặc làm việc không nghiêm túc.

    • dụ: "Stop fiddling around and get to work!" (Ngừng làm những việc vô bổ bắt đầu làm việc đi!)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Từ gần giống: "Violinist" (người chơi violin, thường trong bối cảnh cổ điển hơn) "musician" (nhạc công, người chơi nhạc nói chung).

  • Từ đồng nghĩa: "Fiddlestick" (một từ lóng, cũng có thể chỉ đến người chơi đàn nhưng thường mang nghĩa tiêu cực) "player" (người chơi nhạc cụ).

Phrasal verbs:

Từ "fiddle" có thể kết hợp với một số giới từ để tạo thành các cụm động từ, nhưng không nhiều phrasal verbs phổ biến. Một dụ "fiddle around," có nghĩa làm những điều không nghiêm túc hoặc không mục đích.

danh từ
  1. (động vật học) cua uca, cua kéo đàn (cg fiddler crab)
Idioms
  • if you dance you must pay the fiddler
    muốn ăn cá phải lội nước, muốn ăn hét phải đào giun

Synonyms

Words Mentioning "fiddler"

Comments and discussion on the word "fiddler"