Từ "fiddling" trong tiếng Anh có thể được hiểu theo cách đơn giản là một tính từ mô tả những điều nhỏ mọn, lặt vặt, tầm thường hoặc không đáng kể. Từ này thường được sử dụng để chỉ những hành động mà người ta làm một cách không có mục đích rõ ràng, hoặc những vấn đề không quan trọng.
Định nghĩa:
Fiddling (tính từ): nhỏ mọn, lặt vặt, tầm thường, không đáng kể, vô ích.
Ví dụ sử dụng:
"The manager was frustrated by the fiddling complaints from the staff, as they were not related to the main issues at hand."
(Người quản lý cảm thấy bực bội vì những phàn nàn nhỏ mọn từ nhân viên, vì chúng không liên quan đến những vấn đề chính.)
Các biến thể của từ:
Fiddle (động từ): có thể mang nghĩa là "chơi đàn (violon)" hoặc "nghịch ngợm", "làm việc một cách không nghiêm túc".
Fiddler (danh từ): chỉ người chơi đàn violon.
Fiddlesticks (danh từ): một cách nói nhẹ nhàng để thể hiện sự không đồng ý hoặc coi thường, tương tự như "vớ vẩn".
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Petty: nhỏ nhen, không quan trọng.
Trivial: tầm thường, không đáng kể.
Minor: nhỏ, không quan trọng.
Idioms và Phrasal Verbs liên quan:
Chú ý:
Từ "fiddling" thường mang sắc thái tiêu cực, chỉ trích sự thiếu nghiêm túc hoặc sự tập trung vào những điều không quan trọng.
Trong một số ngữ cảnh, "fiddling" có thể được sử dụng để chỉ những hành động nhằm thay đổi hoặc điều chỉnh một cái gì đó nhưng không mang lại giá trị thực sự.