Characters remaining: 500/500
Translation

fifty-one

Academic
Friendly

Từ "fifty-one" trong tiếng Anh một số được viết bằng chữ số là "51". Đây một tính từ (adjective) chỉ số lượng, thường được sử dụng để diễn tả số lượng hoặc thứ tự trong một bối cảnh cụ thể.

Giải thích
  1. Số lượng: "Fifty-one" số đứng sau "fifty" (50) trước "fifty-two" (52) trong dãy số tự nhiên.
  2. Viết tắt: Khi nói về số, bạn có thể chỉ cần sử dụng số 51 thay vì viết "fifty-one".
dụ sử dụng
  1. Số lượng trong câu:

    • "There are fifty-one students in my class." ( năm mươi mốt học sinh trong lớp của tôi.)
    • "I have fifty-one books on my shelf." (Tôi năm mươi mốt cuốn sách trên kệ của mình.)
  2. Thứ tự:

    • "He finished fifty-first in the race." (Anh ấy về đíchvị trí thứ năm mươi mốt trong cuộc đua.)
Cách sử dụng nâng cao
  • Trong các bối cảnh chính thức hay trong văn bản:
    • "The fifty-first annual meeting will be held next month." (Cuộc họp thường niên lần thứ năm mươi mốt sẽ được tổ chức vào tháng tới.)
    • "She is the fifty-first person to sign the petition." ( ấy người thứ năm mươi mốt vào đơn kiến nghị.)
Phân biệt các biến thể
  • Số đếm: "fifty-one" chỉ số lượng.
  • Thứ tự: "fifty-first" chỉ vị trí thứ mười một trong một dãy số.
Từ gần giống đồng nghĩa
  • Các số tương tự: "fifty" (50), "fifty-two" (52).
  • Từ đồng nghĩa trong ngữ cảnh số: "one more than fifty" (một hơn năm mươi).
Idioms Phrasal Verbs
  • Không thành ngữ hay cụm động từ nổi bật nào liên quan trực tiếp đến "fifty-one". Tuy nhiên, có thể sử dụng số này trong các cụm từ mô tả khác như:
    • "Fifty-fifty" (có nghĩa chia đôi, bằng nhau, thường dùng để chỉ cơ hội thắng thua).
Tóm tắt

"Fifty-one" số 51, được sử dụng để chỉ số lượng hoặc thứ tự. Bạn có thể gặp từ này trong nhiều tình huống khác nhau, từ mô tả số lượng đến vị trí trong một cuộc đua hay sự kiện.

Adjective
  1. 51

Synonyms

Similar Words

Comments and discussion on the word "fifty-one"