Characters remaining: 500/500
Translation

figuratif

Academic
Friendly

Từ "figuratif" trong tiếng Phápmột tính từ có nghĩa là "tượng hình" hoặc "theo hình thức". Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến nghệ thuật, ngôn ngữ, biểu đạt, nơi chỉ ra rằng một cái gì đó hình dạng hoặc hình ảnh cụ thể, không chỉ là trừu tượng.

1. Định nghĩa cách sử dụng: - Tính từ "figuratif" thường được dùng để mô tả các tác phẩm nghệ thuật, như hội họa hoặc điêu khắc, hình ảnh có thể được nhận diện rõ ràng. Ví dụ, trong hội họa, một bức tranh "figuratif" sẽ các nhân vật hoặc cảnh vật người xem có thể nhận biết được. - Ví dụ: - Une peinture figurative (Một bức tranh tượng hình) - tức là bức tranh hình ảnh rõ ràng, như chân dung, phong cảnh, v.v.

2. Các biến thể của từ: - Danh từ: "figuratif" còn có thể được sử dụng như một danh từ để chỉ những người hoạt động trong lĩnh vực nghệ thuật tượng hình, như un artiste figuratif (một nghệ sĩ tượng hình). - Biến thể khác: "figuratifs" (số nhiều) - dùng để chỉ nhiều tác phẩm hoặc nghệ sĩ tượng hình.

3. Cách sử dụng nâng cao: - Trong ngữ cảnh ngôn ngữ, "figuratif" có thể chỉ ra các cách diễn đạt mang tính biểu tượng hay hình ảnh, không phải chỉ đơn thuầnnghĩa đen. - Ví dụ: - Un langage figuratif (Một ngôn ngữ tượng hình) - có thể chỉ ra việc sử dụng phép ẩn dụ, so sánh để tạo hình ảnh cảm xúc cho người nghe.

4. Từ gần giống đồng nghĩa: - "Symbolique" (tượng trưng) - thường chỉ những thứ mang ý nghĩa sâu xa hơn, không chỉhình thức. - "Représentatif" (đại diện) - có thể dùng để chỉ những đại diện cho một cái gì đó khác.

5. Idioms phrased verb: - Không idioms cụ thể cho từ "figuratif", nhưng bạn có thể gặp các cụm từ như: - Avoir un sens figuratif - có nghĩacó một ý nghĩa tượng hình. - Jouer sur les mots de façon figurative - chơi chữ theo cách tượng hình.

6. Lưu ý khi sử dụng: - Khi sử dụng "figuratif", hãy chú ý đến ngữ cảnh để phân biệt giữa nghĩa đen nghĩa bóng, "figuratif" có thể chỉ ra cả hai khía cạnh này. - Đừng nhầm lẫn với "abstrait" (trừu tượng), từ này chỉ những tác phẩm không hình dạng rõ ràng, không thể nhận diện được.

tính từ
  1. tượng hình
    • Mouvement figuratif
      động tác tượng hình
    • écriture figurative
      chữ viết tượng hình
  2. (từ , nghĩa ) tượng trưng
danh từ giống đực
  1. hội họa tượng hình; nhà điêu khắc tượng hình

Words Containing "figuratif"

Words Mentioning "figuratif"

Comments and discussion on the word "figuratif"