Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
figure-dance
/'figədɑ:ns/
Jump to user comments
danh từ
  • điệu nhảy từng phần thôi (có từng phần động tác rõ rệt); cuộc biểu diễn điệu nhảy từng phần thôi (có từng phần động tác rõ rệt)
  • người biểu diễn điệu nhảy từng phần thôi (có từng phần động tác rõ rệt)
Related search result for "figure-dance"
Comments and discussion on the word "figure-dance"