Characters remaining: 500/500
Translation

filmage

Academic
Friendly

Từ "filmage" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực (le filmage) có nghĩa là "sự quay phim". Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến việc ghi hình, làm phim hoặc sản xuất video.

Giải thích chi tiết:
  • Định nghĩa: "Filmage" ám chỉ quá trình hoặc hành động quay phim, tức là việc ghi lại hình ảnh âm thanh bằng thiết bị quay phim.
Ví dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • Français: Le filmage du documentaire a duré trois semaines.
    • Tiếng Việt: Việc quay phim tài liệu đã kéo dài ba tuần.
  2. Câu nâng cao:

    • Français: Pendant le filmage, l’équipe a rencontré plusieurs défis techniques.
    • Tiếng Việt: Trong quá trình quay phim, nhóm đã gặp phải nhiều thách thức kỹ thuật.
Các biến thể liên quan:
  • Động từ: "filmer" - có nghĩa là "quay phim".

    • Ví dụ: Français: J'aime filmer mes vacances. Tiếng Việt: Tôi thích quay phim kỳ nghỉ của tôi.
  • Từ đồng nghĩa:

    • "tournage" - cũng chỉ về sự quay phim, nhưng thường được dùng trong ngữ cảnh cụ thể hơn, như trong một bộ phim hay chương trình truyền hình.
Các cách sử dụng khác:
  • Idioms: Trong tiếng Pháp, không nhiều cụm từ cố định liên quan trực tiếp đến "filmage", nhưng bạn có thể gặp cụm từ "être sur le plateau" (ở trường quay), ám chỉ việc đang trong quá trình quay phim.

  • Phrased verb: Không cụm động từ cụ thể nào liên quan đến "filmage", nhưng bạn có thể sử dụng "faire un film" (làm một bộ phim) để diễn đạt ý tương tự.

    • Ví dụ: Français: Nous allons faire un film pour le concours. Tiếng Việt: Chúng tôi sẽ làm một bộ phim cho cuộc thi.
Tóm tắt:

Từ "filmage" rất hữu ích trong lĩnh vực điện ảnh truyền thông, hiểu cách sử dụng có thể giúp bạn giao tiếp tốt hơn về các chủ đề liên quan đến quay phim.

danh từ giống đực
  1. sự quay phim

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "filmage"