Characters remaining: 500/500
Translation

finalize

/'fainəlaiz/
Academic
Friendly

Từ "finalize" trong tiếng Anh có nghĩa hoàn thành hoặc làm cho một cái đó đạt đến hình dạng cuối cùng. Khi bạn "finalize" một kế hoạch, tài liệu, hoặc một sự kiện, bạn đang đưa đến bước cuối cùng, nơi mọi thứ đã được quyết định không còn thay đổi nữa.

Định nghĩa:
  • Finalize (động từ): làm xong, hoàn thành để được hình dạng cuối cùng; quyết định các chi tiết cuối cùng của một kế hoạch hay dự án.
dụ sử dụng:
  1. Trong công việc:

    • "We need to finalize the report by Friday." (Chúng ta cần hoàn thành báo cáo trước thứ Sáu.)
  2. Trong sự kiện:

    • "The wedding plans are almost done; we just need to finalize the guest list." (Kế hoạch đám cưới đã gần xong; chúng ta chỉ cần hoàn thành danh sách khách mời.)
  3. Trong thể thao:

    • "The team will finalize their roster before the championship game." (Đội sẽ hoàn thành danh sách cầu thủ trước trận chung kết.)
Biến thể của từ:
  • Final (tính từ): cuối cùng.

    • dụ: "This is the final version of the document." (Đây phiên bản cuối cùng của tài liệu.)
  • Finality (danh từ): sự chắc chắn, điều cuối cùng.

    • dụ: "The finality of her decision left no room for debate." (Sự chắc chắn trong quyết định của ấy không để lại chỗ cho tranh cãi.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Conclude: kết thúc, hoàn tất.
  • Complete: hoàn thành, làm xong.
  • Wrap up: hoàn thành, kết thúc (thường dùng trong ngữ cảnh không chính thức).
Cách sử dụng nâng cao:
  • Finalize a deal: hoàn tất một thỏa thuận.

    • dụ: "After several meetings, we were able to finalize the deal." (Sau nhiều cuộc họp, chúng tôi đã có thể hoàn tất thỏa thuận.)
  • Finalize a project: hoàn tất một dự án.

    • dụ: "The team worked hard to finalize the project before the deadline." (Đội ngũ đã làm việc chăm chỉ để hoàn tất dự án trước hạn chót.)
Thành ngữ cụm động từ:
  • Final say: quyết định cuối cùng.

    • dụ: "The manager has the final say on the budget." (Người quản lý quyền quyết định cuối cùng về ngân sách.)
  • Final countdown: đếm ngược cuối cùng (thường dùng trong ngữ cảnh chuẩn bị cho một sự kiện lớn).

động từ
  1. làm xong, hoàn thành
  2. cho hình dạng cuối cùng, làm cho hình thành hình dạng cuối cùng; thông qua lần cuối cùng
  3. (thể dục,thể thao) vào chung kết

Synonyms

Comments and discussion on the word "finalize"