Characters remaining: 500/500
Translation

settle

/'setl/
Academic
Friendly

Từ "settle" trong tiếng Anh nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này cùng với các dụ lưu ý cần thiết.

Định nghĩa nghĩa của "settle":
  1. Động từ "settle":

    • Giải quyết, hòa giải: Dùng để chỉ việc dàn xếp một vấn đề, mâu thuẫn hay tranh chấp.
    • Ổn định cuộc sống: Chỉ việc thiết lập một cuộc sống ổn định, thường trong bối cảnh hôn nhân hoặc định cư.
    • Ngồi xuống (an tọa): Chỉ việc ngồi vào một chỗ nào đó.
    • Lắng xuống, chìm xuống: Dùng để mô tả sự giảm bớt, ổn định của một tình trạng.
  2. Biến thể từ liên quan:

    • Settlement (danh từ): Sự dàn xếp, khu định cư.
    • Settler (danh từ): Người định cư.
  3. Cách sử dụng nâng cao:

    • To settle one's affairs: Giải quyết công việc cá nhân, thường liên quan đến việc lập di chúc.
    • To settle down to something: Tập trung vào một hoạt động nào đó.
  4. Từ gần giống từ đồng nghĩa:

    • Resolve: Giải quyết một vấn đề nhưng mang nghĩa mạnh mẽ hơn.
    • Establish: Thiết lập một trạng thái ổn định.
    • Calm: Làm cho ai đó bình tĩnh hơn.
  5. Idioms Phrasal Verbs:

    • Settle down: Có thể có nghĩa ổn định cuộc sống hoặc tập trung vào một hoạt động.
    • Settle for something: Chấp nhận một điều đó không giống như mong đợi nhưng vẫn chấp nhận.
  6. Ngữ cảnh dụ bổ sung:

    • To settle a debt: Thanh toán một khoản nợ.
    • To settle down after a storm: Sự bình yên trở lại sau cơn bão.
Kết luận

Từ "settle" một từ đa nghĩa có thể được sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau, từ việc giải quyết mâu thuẫn đến việc ổn định cuộc sống.

danh từ
  1. ghế tủ (ghế dài lưng dựa phần dưới đóng thành tủ)
động từ
  1. giải quyết, ổn định tư tưởng, dàn xếp, hoà giải
    • to settle a dispute
      dàn xếp một mối bất hoà
    • to settle a doubts
      giải quyết những mối nghi ngờ
    • to settle one's affairs
      giải quyết công việc (thường làm chúc thư)
  2. ngồi đậu
    • to settle oneself in an armchair
      ngồi vào ghế bành
    • bird settles on trees
      chim đậu trên cành cây
    • to settle down to dinner
      ngồi vào bàn ăn
    • to settle down to reading
      sửa soạn đọc sách
  3. để, bố trí
    • to settle a unit in a village
      bố trí đơn vịmột làng
    • to plant's root well down in ground
      để rễ cây ăn sâu xuống đất
  4. làm ăn, sinh sống; ổn định cuộc sống, an cư lạc nghiệp, định cư
    • to marry and settle down
      lấy vợ ổn định cuộc sống
    • to settle down to a married life
      yên tâm làm ăn với cuộc sống gia đình
  5. lắng xuống, đi vào nền nếp
    • things will soon settle into shape
      mọi việc sẽ đâu vào đấy
  6. chiếm làm thuộc địa
  7. để lắng, làm lắng xuống, làm chìm xuống; lắng xuống, lún xuống, chìm xuống
    • the rain will settle the dust
      mưa sẽ làm cho bụi lắng xuống
    • ship settles
      tàu bắt đầu chìm
  8. kết thúc (công việc), thanh toán, trả dứt nợ
    • I shall settle up with you next month
      tháng sau tôi sẽ trả hết nợ cho anh
  9. nguội dần, dịu dần
    • anger settles down
      cơn giận nguôi dần
  10. để lại cho, chuyển cho
    • to settle one's property on somebody
      để của cải cho ai
  11. (y học) định vị, khu trú (vào một bộ phận trong cơ thể) (bệnh)
Idioms
  • to settle someone's hash (business)
    trị cho ai một trận, sửa cho ai một trận; thịt ai
  • cannot settle to work
  • cannot settle to anything
    không thể yên tâm kiên trì làm một việc
  • that settles the matter (question)
    thôi thế xong (không cần phải nói thêm nữa)

Comments and discussion on the word "settle"