Từ tiếng Pháp "financer" có nghĩa là "cấp vốn" hoặc "tài trợ". Đây là một động từ ngoại động từ, nghĩa là nó cần có một tân ngữ đi kèm để hoàn thành ý nghĩa của câu.
Định nghĩa chi tiết:
Ngoại động từ: "financer" được sử dụng để chỉ hành động cung cấp tiền để thực hiện một dự án, một hoạt động hoặc một công việc nào đó.
Nội động từ (nghĩa cũ): Trong một số ngữ cảnh cổ, nó có thể có nghĩa là "trả tiền" hoặc "cấp tiền".
Ví dụ sử dụng:
Tài trợ cho một hoạt động:
Biến thể và cách sử dụng:
Danh từ: "financement" (sự tài trợ, cấp vốn).
Tính từ: "financier" (liên quan đến tài chính).
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Từ gần giống: "sponsoriser" (tài trợ, thường dùng trong bối cảnh thể thao hoặc văn hóa).
Đồng nghĩa: "subventionner" (cấp ngân sách hoặc trợ cấp, thường dùng trong ngữ cảnh chính phủ hoặc tổ chức).
Cách sử dụng nâng cao:
Phrasal verbs: