Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
finger-alphabet
/'fiɳgər,ælfəbit/ Cách viết khác : (finger-language) /'fiɳgə,læɳgwidʤ/
Jump to user comments
danh từ
  • ngôn ngữ kỳ diệu của người điếc
Related search result for "finger-alphabet"
Comments and discussion on the word "finger-alphabet"