Characters remaining: 500/500
Translation

fiscal

/fiskəl/
Academic
Friendly

Từ "fiscal" trong tiếng Anh một tính từ, có nghĩa liên quan đến tài chính, ngân sách, hoặc các vấn đề về tiền bạc của chính phủ. Dưới đây một số giải thích chi tiết dụ để giúp bạn hiểu hơn về từ này.

Định nghĩa
  • Fiscal (tính từ): thuộc về ngân sách, tài chính.
  • Fiscal year: năm tài chính - khoảng thời gian một tổ chức (chính phủ hoặc doanh nghiệp) sử dụng để lập báo cáo tài chính ngân sách. Năm tài chính không nhất thiết phải trùng với năm dương lịch.
dụ sử dụng
  1. Fiscal policy: Chính sách tài khóa - các biện pháp chính phủ thực hiện để quản lý nền kinh tế thông qua việc điều chỉnh chi tiêu thuế.

    • The government is revising its fiscal policy to promote economic growth. (Chính phủ đang xem xét lại chính sách tài khóa của mình để thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.)
  2. Fiscal year: Năm tài chính - chẳng hạn, nhiều công ty sử dụng năm tài chính bắt đầu từ 1 tháng 4 kết thúc vào 31 tháng 3 năm sau.

    • Our fiscal year ends in December, so we need to prepare the financial statements. (Năm tài chính của chúng tôi kết thúc vào tháng 12, vậy chúng tôi cần chuẩn bị báo cáo tài chính.)
  3. Fiscal deficit: Thâm hụt tài khóa - khi chính phủ chi tiêu nhiều hơn số tiền thu được từ thuế các nguồn khác.

    • The country is facing a fiscal deficit due to increased spending on healthcare. (Quốc gia đang đối mặt với thâm hụt tài khóa do chi tiêu tăng cho lĩnh vực y tế.)
Các biến thể của từ
  • Fiscality (danh từ): Tình trạng hoặc các vấn đề liên quan đến tài chính.
  • Fisc (danh từ): Một thuật ngữ thường được dùng để chỉ ngân sách hoặc quỹ của chính phủ.
Các từ gần giống
  • Financial: Cũng liên quan đến tiền bạc tài chính, nhưng "financial" thường được sử dụng rộng rãi hơn trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, bao gồm cả cá nhân doanh nghiệp.
  • Monetary: Liên quan đến tiền tệ, thường được sử dụng trong ngữ cảnh ngân hàng trung ương chính sách tiền tệ.
Từ đồng nghĩa
  • Economic: Liên quan đến nền kinh tế nói chung, nhưng không cụ thể như "fiscal".
  • Budgetary: Liện quan đến ngân sách, thường dùng trong ngữ cảnh lập ngân sách.
Idioms Phrasal Verbs
  • Balance the budget: Cân bằng ngân sách - nghĩa đảm bảo rằng chi tiêu không vượt quá thu nhập.

    • The city council is trying to balance the budget without cutting essential services. (Hội đồng thành phố đang cố gắng cân bằng ngân sách không cắt giảm dịch vụ thiết yếu.)
  • Fiscal cliff: Vách đá tài khóa - tình huống một quốc gia có thể gặp khó khăn tài chính lớn do một loạt các chính sách tài chính hoặc sự thay đổi trong thuế.

tính từ
  1. (thuộc) công khố; (thuộc) tài chính
    • fiscal year
      năm tài chính
danh từ
  1. viên chức tư pháp (ở một số nước Châu-âu)
  2. (Ê-cốt) (pháp ) biện

Synonyms

Words Mentioning "fiscal"

Comments and discussion on the word "fiscal"