Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
fistulaire
Jump to user comments
tính từ
  • (có đường) rỗng suốt chiều dài
    • Stalactite fistulaire
      vú đá rỗng suốt chiều dài
  • xem fistule
Comments and discussion on the word "fistulaire"