Characters remaining: 500/500
Translation

fixateur

Academic
Friendly

Từ "fixateur" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, có nghĩa là "người hoặc vật giữ cố định một cái gì đó". Từ này có thể được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau như nhiếp ảnh, sinh vật học, sinhhọc. Dưới đâymột số giải thích chi tiết ví dụ sử dụng cho từ "fixateur".

Định nghĩa nghĩa của từ "fixateur":
  1. Trong nhiếp ảnh: "fixateur" là một chất dùng để cố định hình ảnh trên phim hoặc giấy ảnh sau khi đã được phát triển. giúp hình ảnh không bị phai màu hoặc mờ đi theo thời gian.

    • Ví dụ: Il faut utiliser un bon fixateur pour préserver la qualité de la photo. (Cần sử dụng một chất cố định tốt để bảo vệ chất lượng bức ảnh.)
  2. Trong sinh học sinhhọc: "fixateur" có thể ám chỉ đến các chất hóa học được sử dụng để giữ các cấu trúc tế bào trong một mẫu vật, giúp cho việc quan sát phân tích dễ dàng hơn.

    • Ví dụ: Le fixateur est essentiel pour la préparation des échantillons au microscope. (Chất cố địnhthiết yếu cho việc chuẩn bị mẫu để quan sát dưới kính hiển vi.)
  3. Trong nghệ thuật: "fixateur" còn có thể được hiểumột sản phẩm dùng để giữ màu (như trên bức tranh) không bị phai nhạt theo thời gian.

    • Ví dụ: Pour la peinture à l'huile, il existe des fixateurs qui empêchent le décoloration. (Đối với sơn dầu, những chất cố định giúp ngăn ngừa sự phai màu.)
Các biến thể từ gần giống:
  • Fixation (danh từ): quá trình cố định.
  • Fixer (động từ): hành động cố định hoặc giữ lại.
  • Fixatif: có thể dùng như một tính từ để chỉ chất cố định.
Từ đồng nghĩa:
  • Stabilisateur: nghĩachất giúp làm ổn định một điều đó.
  • Conservateur: chất bảo quản trong một số ngữ cảnh khác.
Cách sử dụng nâng cao thành ngữ:
  • Trong tiếng Pháp, không thành ngữ đặc biệt liên quan đến từ "fixateur", nhưng bạnthể kết hợp với các từ khác để tạo thành các cụm từ như "fixateur de couleurs" (chất cố định màu).
Lưu ý:

Khi học từ "fixateur", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh sử dụng để tránh nhầm lẫn với các từ gần giống khác. Từ này có thể có nghĩa hơi khác nhau tùy thuộc vào lĩnh vực được áp dụng.

danh từ giống đực
  1. ống phun cầm (cố định) màu (trên bức vẽ)
  2. (nhiếp ảnh; sinh vật học, sinhhọc) chất định hình

Similar Spellings

Words Mentioning "fixateur"

Comments and discussion on the word "fixateur"