Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
fixings
/'fiksiɳz/
Jump to user comments
danh từ số nhiều, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)
  • máy móc, thiết bị
  • đồ trang trí (ở quần áo)
  • món bày đĩa, món hoa lá (trình bày phụ vào món ăn trên đĩa)
Related words
Related search result for "fixings"
Comments and discussion on the word "fixings"