Characters remaining: 500/500
Translation

flûteau

Academic
Friendly

Từ "flûteau" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, có nghĩa là "cây trạch tả" trong lĩnh vực thực vật học. Đâymột loại cây thuộc họ thực vật thường được tìm thấy trong môi trường nước ngọt.

Giải thích chi tiết về từ "flûteau"
  1. Định nghĩa:

    • Flûteau (danh từ giống đực): Cây trạch tả, thường được biết đến trong lĩnh vực thực vật học. Loại cây này thường thân hình thon dài khả năng sinh trưởng tốt trong môi trường nước.
  2. Ví dụ sử dụng:

    • Trong câu:
  3. Biến thể cách sử dụng khác:

    • "Flûte" (danh từ giống cái) có thể chỉ đến một loại nhạc cụ, như cây sáo.
    • "Flûte" cũng có thể được dùng như một từ cảm thán, thể hiện sự thất vọng hoặc ngạc nhiên. Ví dụ: "Flûte ! J'ai oublié mes clés." (Trời ơi! Mình quên chìa khóa rồi.)
  4. Từ gần giống từ đồng nghĩa:

    • Từ gần giống: "Faux" (giả), "Flûte" (sáo).
    • Từ đồng nghĩa: "Plante aquatique" (cây thủy sinh) có thể được sử dụng để chỉ các loại cây sống trong nước, bao gồm cả flûteau.
  5. Idioms cụm động từ:

    • Mặc dù không nhiều thành ngữ nổi bật liên quan đến "flûteau", nhưng bạn có thể gặp một số cụm từ liên quan đến "flûte" có thể giúp bạn mở rộng vốn từ.
    • Ví dụ: "Casser la flûte" (làm hỏng mọi thứ) - một cách nói ẩn dụ chỉ việc làm hỏng kế hoạch hoặc sự việc nào đó.
Tóm lại

Từ "flûteau" là một từ thú vị trong tiếng Pháp, đặc biệt trong ngữ cảnh thực vật học. Khi học từ này, bạn cũng nên chú ý đến các biến thể cách sử dụng khác của từ liên quan, cũng như mở rộng vốn từ qua các từ gần giống cụm từ liên quan.

danh từ giống đực
  1. như mirlion I
  2. (thực vật học) cây trạch tả

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "flûteau"