Từ "flûte" trong tiếng Pháp có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, bao gồm các ý nghĩa trong âm nhạc, ẩm thực, và cả trong ngữ cảnh thông tục. Dưới đây là một số giải thích chi tiết về từ này:
Danh từ giống cái (âm nhạc): "flûte" có nghĩa là ống sáo. Đây là một nhạc cụ hơi, thường được làm từ gỗ hoặc kim loại, phát ra âm thanh bằng cách thổi qua một lỗ.
Bánh mì que: Trong ẩm thực, "flûte" cũng có thể chỉ một loại bánh mì dài và mỏng, tương tự như baguette nhưng nhỏ hơn.
Cốc cao (uống rượu sâm banh): "flûte" còn được dùng để chỉ loại cốc cao, thường dùng để uống sâm banh (champagne).
Số nhiều, thân mật: "flûtes" có thể dùng để chỉ ống chân, cẳng trong ngữ cảnh thân mật.
Cụm từ thông tục: "flûte alors" là một thán từ diễn tả sự thất vọng hoặc ngạc nhiên, tương đương với câu "Chán chưa!" trong tiếng Việt.
Động từ thông tục: "jouer des flûtes" có nghĩa là bỏ chạy hoặc chuẩn bị trốn.
Từ gần giống:
Từ đồng nghĩa:
Idioms: Trong ngữ cảnh thông tục, "flûte" có thể xuất hiện trong các câu nói thể hiện sự châm biếm hoặc thất vọng, như "flûte alors".
Phrased verb: Không có phrased verb cụ thể nào liên quan đến "flûte", nhưng bạn có thể sử dụng từ này trong các cấu trúc câu khác nhau để diễn đạt các ý nghĩa khác nhau.
Từ "flûte" rất đa dạng trong tiếng Pháp, không chỉ dùng để chỉ nhạc cụ mà còn có những nghĩa khác trong ngữ cảnh đời sống hàng ngày.