Từ "flagellator" trong tiếng Anh là một danh từ, dùng để chỉ người cầm roi để đánh, hoặc người thực hiện hành động đánh bằng roi, tương tự như từ "flagellant". Từ này thường được dùng trong ngữ cảnh tôn giáo hoặc văn hóa, nơi mà việc tự hành xác bằng roi được coi là một hành động để thể hiện sự sám hối hoặc để đạt được một trạng thái tâm linh cao hơn.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
Câu đơn giản: The flagellator used a whip to perform his ritual during the ceremony.
Câu nâng cao: In certain religious traditions, the flagellator believes that self-flagellation purifies the soul and brings them closer to divine grace.
Biến thể của từ:
Flagellant (danh từ): Cũng chỉ người thực hiện hành động đánh bằng roi, thường mang nghĩa là người tự hành xác trong các nghi lễ tôn giáo.
Flagellation (danh từ): Hành động đánh bằng roi; có thể chỉ đến cả hành động tự hành xác hoặc hành động đánh người khác.
Các từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Whipper (danh từ): Người dùng roi; tuy nhiên, từ này có thể mang nghĩa rộng hơn, không chỉ trong bối cảnh tôn giáo.
Disciplinarian (danh từ): Người có phương pháp kỷ luật nghiêm khắc, có thể dùng roi hoặc những hình thức kỷ luật khác.
Các cụm từ (idioms) và động từ phrasal liên quan:
"To whip into shape": Làm cho ai đó hoặc cái gì đó trở nên tốt hơn hoặc có trật tự bằng cách sử dụng sự kỷ luật hoặc áp lực.
"To take a beating": Nhận sự chỉ trích nặng nề hoặc bị thiệt hại; không liên quan trực tiếp đến roi nhưng có thể diễn tả cảm giác bị đánh bại.
Lưu ý: