Characters remaining: 500/500
Translation

flagellator

/'flædʤəleitə/
Academic
Friendly

Từ "flagellator" trong tiếng Anh một danh từ, dùng để chỉ người cầm roi để đánh, hoặc người thực hiện hành động đánh bằng roi, tương tự như từ "flagellant". Từ này thường được dùng trong ngữ cảnh tôn giáo hoặc văn hóa, nơi việc tự hành xác bằng roi được coi một hành động để thể hiện sự sám hối hoặc để đạt được một trạng thái tâm linh cao hơn.

Định nghĩa:
  • Flagellator (danh từ): Người cầm roi đánh, người thực hiện hành động đánh bằng roi.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: The flagellator used a whip to perform his ritual during the ceremony.

    • (Người cầm roi đã sử dụng một chiếc roi để thực hiện nghi lễ của mình trong buổi lễ.)
  2. Câu nâng cao: In certain religious traditions, the flagellator believes that self-flagellation purifies the soul and brings them closer to divine grace.

    • (Trong một số truyền thống tôn giáo, người cầm roi tin rằng việc tự hành xác bằng roi sẽ thanh tẩy linh hồn đưa họ đến gần hơn với ân sủng của thần thánh.)
Biến thể của từ:
  • Flagellant (danh từ): Cũng chỉ người thực hiện hành động đánh bằng roi, thường mang nghĩa người tự hành xác trong các nghi lễ tôn giáo.
  • Flagellation (danh từ): Hành động đánh bằng roi; có thể chỉ đến cả hành động tự hành xác hoặc hành động đánh người khác.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Whipper (danh từ): Người dùng roi; tuy nhiên, từ này có thể mang nghĩa rộng hơn, không chỉ trong bối cảnh tôn giáo.
  • Disciplinarian (danh từ): Người phương pháp kỷ luật nghiêm khắc, có thể dùng roi hoặc những hình thức kỷ luật khác.
Các cụm từ (idioms) động từ phrasal liên quan:
  • "To whip into shape": Làm cho ai đó hoặc cái đó trở nên tốt hơn hoặc trật tự bằng cách sử dụng sự kỷ luật hoặc áp lực.
  • "To take a beating": Nhận sự chỉ trích nặng nề hoặc bị thiệt hại; không liên quan trực tiếp đến roi nhưng có thể diễn tả cảm giác bị đánh bại.
Lưu ý:
  • Trong sử dụng hiện đại, từ "flagellator" không phổ biến thường được nhắc đến trong các bối cảnh lịch sử hoặc văn hóa cụ thể.
danh từ
  1. người cầm roi đánh, người đánh bằng roi
  2. (như) flagellant

Similar Spellings

Words Containing "flagellator"

Comments and discussion on the word "flagellator"