Từ "flamboiement" trong tiếng Pháp là một danh từ giống đực (le flamboiement) có nghĩa là "ánh sáng rực" hoặc "sự bùng cháy". Nó thường được sử dụng để mô tả ánh sáng mạnh mẽ, chói lóa của lửa hoặc những thứ đang cháy.
Le flamboiement d'un incendie: ánh sáng rực của đám cháy.
Dans le ciel, le flamboiement du coucher de soleil était magnifique. (Trên bầu trời, ánh sáng rực rỡ của hoàng hôn thật tuyệt đẹp.)
Les bougies créent un flamboiement doux dans la pièce. (Những cây nến tạo ra ánh sáng rực rỡ dịu dàng trong phòng.)
Khi sử dụng từ "flamboiement", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh. Từ này thường mang sắc thái mạnh mẽ, nên không nên dùng trong các tình huống thông thường, mà thường phù hợp trong văn chương hoặc các mô tả nghệ thuật, cảm xúc mãnh liệt.