Characters remaining: 500/500
Translation

flamboiement

Academic
Friendly

Từ "flamboiement" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực (le flamboiement) có nghĩa là "ánh sáng rực" hoặc "sự bùng cháy". thường được sử dụng để mô tả ánh sáng mạnh mẽ, chói lóa của lửa hoặc những thứ đang cháy.

Định nghĩa
  • Flamboiement: ánh sáng rực, sự bùng cháy, thường liên quan đến lửa hoặc ánh sáng mạnh mẽ.
Ví dụ sử dụng
  1. Le flamboiement d'un incendie: ánh sáng rực của đám cháy.

    • Ví dụ: "Le flamboiement d'un incendie nocturne est visible à des kilomètres." (Ánh sáng rực của một đám cháy ban đêm có thể nhìn thấy từ hàng km.)
  2. Dans le ciel, le flamboiement du coucher de soleil était magnifique. (Trên bầu trời, ánh sáng rực rỡ của hoàng hôn thật tuyệt đẹp.)

  3. Les bougies créent un flamboiement doux dans la pièce. (Những cây nến tạo ra ánh sáng rực rỡ dịu dàng trong phòng.)

Cách sử dụng nâng cao
  • Flamboiement có thể được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả cảm xúc hoặc trạng thái tinh thần:
    • Ví dụ: "Il ressentait un flamboiement de passion en parlant de son projet." (Anh ấy cảm thấy một sự bùng cháy đam mê khi nói về dự án của mình.)
Biến thể của từ
  • Flamboiementdanh từ, nhưng từ gốc "flamboier" (động từ) có nghĩa là "bùng cháy" hoặc "tỏa sáng".
  • Một từ gần nghĩaflamme (ngọn lửa), cũng thường được sử dụng để chỉ ánh sáng sức nóng của lửa.
Từ đồng nghĩa
  • Lueur: ánh sáng mờ, ánh sáng yếu.
  • Éclat: ánh sáng lấp lánh, thường dùng cho ánh sáng mạnh đẹp.
Cụm từ (idioms) động từ ghép
  • "Être en flamme": Nghĩa đen là "đang bùng cháy", nhưng thường được dùng để chỉ một người rất đam mê hoặc đang tràn đầy cảm xúc.
  • "Flamber": Động từ này có nghĩa là "bùng cháy" hoặc "tỏa sáng", có thể dùng trong ngữ cảnh về tiền bạc (như trong "flamber de l'argent" có nghĩatiêu tiền một cách phung phí).
Lưu ý

Khi sử dụng từ "flamboiement", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh. Từ này thường mang sắc thái mạnh mẽ, nên không nên dùng trong các tình huống thông thường, thường phù hợp trong văn chương hoặc các mô tả nghệ thuật, cảm xúc mãnh liệt.

danh từ giống đực
  1. ánh sáng rực (của vật đang cháy)
    • Le flamboiement d'un incendie
      ánh sáng rực của đám cháy

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "flamboiement"