Characters remaining: 500/500
Translation

flat-growing

Academic
Friendly

Từ "flat-growing" một tính từ trong tiếng Anh, thường được sử dụng để miêu tả một loại thực vật hoặc cây cối hình dáng mọc gần sát mặt đất, không cao. Nghĩa này có thể hiểu rằng các bộ phận của cây (như , thân) thường trải rộng ra không vươn cao lên.

Định nghĩa:
  • Flat-growing (adjective): Mọc tương đối sát đất, thường dùng để chỉ những loại cây, hoa hoặc thực vật kiểu phát triển lan ra không cao.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "The flat-growing plants in the garden are perfect for ground cover." (Những cây mọc sát đất trong vườn rất thích hợp để phủ đất.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Many flat-growing species, such as moss and creeping thyme, are ideal for preventing soil erosion." (Nhiều loài mọc sát đất như rêu cây thì rất lý tưởng để ngăn ngừa xói mòn đất.)
Biến thể của từ:
  • Flat: Tính từ có nghĩa phẳng, không độ cao.
  • Grow: Động từ có nghĩa phát triển, lớn lên.
Từ gần giống:
  • Ground-hugging: Cũng chỉ những cây mọc sát mặt đất.
  • Creeping: Thường dùng để chỉ những cây khả năng lan ra, trên mặt đất.
Từ đồng nghĩa:
  • Low-growing: Cũng có nghĩa những cây hoặc thực vật mọc thấp.
  • Prostrate: Miêu tả cây mọc ngang hoặc sát mặt đất.
Idioms Phrasal verbs:

Mặc dù không idiom trực tiếp liên quan đến "flat-growing", bạn có thể sử dụng các cụm từ như: - "To grow on someone": Có nghĩa dần dần trở nên thích thú hay yêu thích một điều đó. (Không liên quan trực tiếp nhưng có thể liên hệ đến việc yêu thích những cây mọc sát đất.)

Cách sử dụng khác:
  • Trong ngữ cảnh làm vườn hoặc cảnh quan, "flat-growing" có thể được dùng để chỉ các chiến lược trồng cây nhằm tạo ra một thảm thực vật đẹp dễ chăm sóc.
Adjective
  1. (thực vật) mọc tương đối sát đất

Similar Words

Comments and discussion on the word "flat-growing"