Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
flea-bag
/flea-bag/
Jump to user comments
danh từ
  • (từ lóng) chăn chui
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người đàn bà nhếch nhác
Related search result for "flea-bag"
Comments and discussion on the word "flea-bag"