Characters remaining: 500/500
Translation

flea-bite

/flea-bite/
Academic
Friendly

Giải thích từ "flea-bite":

Từ "flea-bite" trong tiếng Anh có nghĩa gốc "vết đốt do bọ chét," thường để chỉ những vết đỏ nhỏ xuất hiện trên da khi bọ chét cắn. Tuy nhiên, từ này còn được sử dụng với nghĩa bóng để chỉ những phiền hà nhỏ, việc vặt không đáng kể hoặc các khoản chi tiêu nhỏ nhặt.

Phân tích từ cách sử dụng:
  1. Gốc từ:

    • "Flea" (bọ chét) một loại côn trùng nhỏ, thường sống trên động vật hút máu.
    • "Bite" (cắn) hành động bọ chét thực hiện.
  2. Cách sử dụng:

Biến thể từ đồng nghĩa:
  • Biến thể: Không nhiều biến thể cho từ "flea-bite."
  • Từ đồng nghĩa:
    • "Nuisance" (sự phiền phức)
    • "Irritation" (sự khó chịu)
    • "Trivial matter" (vấn đề nhỏ nhặt)
Các cụm từ idioms liên quan:
  • "A minor nuisance" (một phiền phức nhỏ): Cụm từ này có thể được dùng để chỉ những điều không quan trọng nhưng vẫn gây khó chịu.
    • dụ: "The traffic jam was just a minor nuisance in my day." (Cơn tắc đường chỉ một phiền phức nhỏ trong ngày của tôi.)
dụ nâng cao:
  • "She was annoyed by the flea-bites of daily responsibilities that kept piling up." ( ấy cảm thấy khó chịu bởi những phiền phức nhỏ của các trách nhiệm hàng ngày cứ chất chồng lên.)

  • "In the grand scheme of things, those flea-bites of expenses won't affect our budget significantly." (Trong bức tranh tổng thể, những khoản chi tiêu nhỏ nhặt đó sẽ không ảnh hưởng nhiều đến ngân sách của chúng ta.)

Kết luận:

Từ "flea-bite" không chỉ dừng lạinghĩa đen còn mở rộng ra để mô tả những điều nhỏ nhặt gây phiền phức trong cuộc sống.

danh từ
  1. chỗ bọ chét đốt
  2. vết đỏ nhỏ (trên da súc vật)
  3. (nghĩa bóng) sự phiền hà nhỏ; điều nhỏ mọn
  4. (nghĩa bóng) món chi tiêu vặt

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "flea-bite"