Characters remaining: 500/500
Translation

flemmer

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "flemmer" là một động từ nội động từ, thường được sử dụng trong ngữ cảnh thân mật, có nghĩa là "lười nhác" hoặc "không muốn làm gì". Đâymột từ khá phổ biến trong ngôn ngữ khẩu ngữ, đặc biệttrong giới trẻ.

Định nghĩa:

Flemmer (động từ, thân mật): Lười nhác, không muốn làm gì, thường là vì cảm thấy mệt mỏi hoặc không động lực.

Ví dụ sử dụng:
  1. Je flemmarde toute la journée.
    (Tôi lười nhác cả ngày.)

  2. Il n'y a rien à faire, je vais flemmarder à la maison.
    (Không để làm, tôi sẽ lười nhácnhà.)

  3. Aujourd'hui, je n'ai pas envie de sortir, je préfère flemmarder sur le canapé.
    (Hôm nay, tôi không muốn ra ngoài, tôi thích nằm lười nhác trên ghế sofa.)

Cách sử dụng nâng cao:
  • Flemmer có thể được kết hợp với các từ chỉ thời gian hoặc địa điểm để chỉ hơn về hành động lười nhác.

    • Il flemmarde depuis ce matin. (Anh ấy lười nhác từ sáng đến giờ.)
  • Sử dụng trong ngữ cảnh phê phán:

    • Arrête de flemmarder et fais tes devoirs ! (Đừng lười nhác nữa hãy làm bài tập của bạn đi!)
Biến thể của từ:
  • Flemmard (tính từ): Lười biếng, lười nhác.
    • Ví dụ: Il est vraiment flemmard, il ne fait jamais rien. (Anh ấy thực sự lười biếng, không bao giờ làm gì cả.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Paresser: Cũng có nghĩa là "lười nhác", nhưng thường mang tính trang trọng hơn.

    • Ví dụ: Je préfère paresser au soleil. (Tôi thích nằm lười dưới ánh nắng mặt trời.)
  • Buller: Cũng có nghĩa tương tự, nhưng thường có nghĩathư giãn hoặc làm những việc nhẹ nhàng không áp lực.

    • Ví dụ: On peut buller au bord de la piscine. (Chúng ta có thể thư giãn bên bể bơi.)
Idioms cụm động từ liên quan:
  • Flemmarder: Là biến thể của "flemmer", thường được sử dụng nhiều hơn trong văn nói.

    • Ví dụ: Je vais flemmarder un peu. (Tôi sẽ lười nhác một chút.)
  • Être dans le flou: Không rõ ràng, có thể hiểutrạng thái không chắc chắn, đôi khi cũng có thể liên quan đến việc không làm gì rõ ràng.

    • Ví dụ: Je suis dans le flou sur ce projet. (Tôi không rõ ràng về dự án này.)
Kết luận:

Từ "flemmer" rất hữu ích trong giao tiếp hàng ngày, đặc biệt trong các cuộc trò chuyện thân mật. Khi sử dụng từ này, bạn sẽ thể hiện được sự thân thiện gần gũi với người nghe.

nội động từ
  1. (thân mật) lười nhác

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "flemmer"