Characters remaining: 500/500
Translation

flightless

Academic
Friendly

Từ tiếng Anh "flightless" tính từ (adjective) có nghĩa "không thể bay được". Từ này thường được dùng để mô tả những loài động vật, đặc biệt chim, không khả năng bay.

Giải thích chi tiết:
  1. Định nghĩa:

    • "Flightless" miêu tả những loài chim hoặc động vật không khả năng bay chúng những đặc điểm hình thái hoặc sinh lý không cho phép bay, chẳng hạn như trọng lượng cơ thể nặng, cánh nhỏ hoặc cấu trúc xương đặc biệt.
  2. Cách sử dụng:

    • Câu đơn giản: "The ostrich is a flightless bird." (Đà điểu một loài chim không bay được.)
    • Câu phức tạp: "Many flightless birds have evolved on isolated islands where there are no natural predators." (Nhiều loài chim không bay được đã tiến hóa trên những hòn đảo cô lập không kẻ thù tự nhiên.)
  3. Biến thể của từ:

    • Flight (danh từ): có nghĩa "chuyến bay" hoặc "sự bay lên".
    • Flightless (tính từ): không thể bay.
    • Flightlessness (danh từ): trạng thái không thể bay được.
  4. Từ gần giống:

    • Non-flying: cũng có nghĩa không bay được, nhưng ít được sử dụng hơn "flightless".
    • Grounded: có thể có nghĩa bị kẹt không bay được, nhưng thường chỉ dùng cho máy bay hoặc trong ngữ cảnh khác.
  5. Từ đồng nghĩa:

    • Ground-dwelling: dùng để chỉ những loài động vật sống dưới mặt đất không bay.
    • Terrestrial: thường dùng để chỉ những loài sống trên cạn, nhưng không nhất thiết không bay.
  6. Idioms phrasal verbs:

    • Không cụm từ hay thành ngữ cụ thể nào liên quan đến "flightless", nhưng có thể dùng trong ngữ cảnh như "take flight" (cất cánh) để chỉ những thứ khả năng bay.
Adjective
  1. không thể bay được

Similar Words

Comments and discussion on the word "flightless"