Characters remaining: 500/500
Translation

floriate

/floriate/
Academic
Friendly

Từ "floriate" một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa "trang bị bằng hoa" hay "làm cho hoa." Từ này không phải một từ phổ biến trong tiếng Anh hàng ngày, nhưng có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến nghệ thuật, thiết kế hoặc sinh học.

Giải thích chi tiết:
  • Ngoại động từ: "Floriate" một ngoại động từ, có nghĩa cần một đối tượng đi kèm. dụ: "The artist decided to floriate the mural with beautiful flowers." (Nghệ sĩ quyết định trang trí bức tranh tường bằng những bông hoa đẹp.)
dụ sử dụng:
  1. Cơ bản:

    • "The garden was floriate with various types of flowers." (Khu vườn được trang trí bằng nhiều loại hoa khác nhau.)
  2. Nâng cao:

    • "In his latest work, the architect chose to floriate the building's facade, adding vibrant colors and textures." (Trong tác phẩm mới nhất của mình, kiến trúc sư đã chọn trang trí mặt tiền của tòa nhà bằng những màu sắc kết cấu sống động.)
Biến thể của từ:
  • Florid (tính từ): Có nghĩa "đầy màu sắc, rực rỡ," thường dùng để mô tả thứ đó nhiều hoa hoặc họa tiết cầu kỳ.
    • dụ: "Her florid language made the poem more vivid." (Ngôn ngữ rực rỡ của ấy làm bài thơ trở nên sống động hơn.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Bloom (động từ): Nở hoa, có nghĩa khi một bông hoa bắt đầu nở ra.

    • dụ: "The flowers will bloom in spring." (Những bông hoa sẽ nở vào mùa xuân.)
  • Decorate (động từ): Trang trí, có nghĩa làm cho một không gian hoặc vật trở nên đẹp hơn bằng cách thêm vào các yếu tố mới.

    • dụ: "She loves to decorate her house with flowers." ( ấy thích trang trí ngôi nhà của mình bằng hoa.)
Idioms cụm động từ liên quan:
  • In full bloom: Trong trạng thái nở rộ, thường dùng để chỉ khi một cái đó đanggiai đoạn đẹp nhất hoặc phát triển mạnh mẽ nhất.

    • dụ: "The garden is in full bloom this time of year." (Khu vườn đang nở rộ vào thời điểm này trong năm.)
  • Bloom where you're planted: Một thành ngữ có nghĩa hãy phát huy hết khả năng của mìnhbất kỳ nơi nào bạn đang ở.

    • dụ: "Even in difficult circumstances, try to bloom where you're planted." (Ngay cả trong hoàn cảnh khó khăn, hãy cố gắng phát huy khả năng của mìnhbất kỳ nơi nào bạn đang ở.)
Kết luận:

"Floriate" một từ thú vị có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, đặc biệt liên quan đến nghệ thuật thiết kế. Hãy nhớ rằng từ này không phổ biến như một số từ khác, vậy bạn có thể không gặp thường xuyên trong giao tiếp hàng ngày.

ngoại động từ
  1. trang bị bằng hoa

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "floriate"