Characters remaining: 500/500
Translation

fluctuating

Academic
Friendly

Giải thích từ "fluctuating"

Từ "fluctuating" trong tiếng Anh một tính từ (adjective) có nghĩa "dao động", "lên xuống", hoặc "thay đổi thất thường". thường được dùng để diễn tả những thứ không ổn định, sự thay đổi liên tục về mức độ, giá trị hoặc trạng thái.

dụ sử dụng:
  1. Về giá cả:

    • "The prices of fruits are fluctuating due to the change in seasons."
    • (Giá trái cây đang dao động do sự thay đổi của các mùa.)
  2. Về cảm xúc:

    • "Her emotions have been fluctuating lately; one moment she is happy, the next she is sad."
    • (Cảm xúc của ấy gần đây đã dao động; lúc ấy vui, lúc lại buồn.)
  3. Về thời tiết:

    • "The weather has been fluctuating this week, with sunny days followed by sudden rain."
    • (Thời tiết tuần này đã dao động, những ngày nắng sau đó mưa bất ngờ.)
Các biến thể của từ "fluctuating":
  • Fluctuate (động từ): có nghĩa "dao động" hoặc "thay đổi".

    • dụ: "The stock prices fluctuate every day." (Giá cổ phiếu dao động mỗi ngày.)
  • Fluctuation (danh từ): có nghĩa "sự dao động" hoặc "sự thay đổi".

    • dụ: "There was a fluctuation in temperature during the night." (Đã sự dao động về nhiệt độ trong suốt đêm.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Variable (biến đổi): Có thể thay đổi.
  • Unstable (không ổn định): Dễ bị thay đổi hoặc không bền vững.
  • Changeable (có thể thay đổi): khả năng thay đổi.
Cụm từ (idioms) động từ cụ thể (phrasal verbs):
  • Up and down: Có nghĩa dao động liên tục, thường được sử dụng để chỉ sự thay đổi không ổn định.
    • dụ: "My weight has been up and down lately." (Cân nặng của tôi gần đây đã lên xuống.)
Kết luận:

Từ "fluctuating" rất hữu ích khi bạn muốn mô tả sự không ổn định hoặc thay đổi trong nhiều ngữ cảnh khác nhau như kinh tế, cảm xúc hay thời tiết.

Adjective
  1. dao động, lên xuống, thay đổi thất thường

Similar Words

Words Mentioning "fluctuating"

Comments and discussion on the word "fluctuating"