Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
unsteady
/' n'stedi/
Jump to user comments
tính từ
  • không vững, không chắc, lung lay (đồ vật...)
  • lo đo, loạng choạng, run run (bước đi, tay...)
  • không ổn định, hay thay đổi, lên xuống thất thường (thị trường, giá c)
  • chập chờn, leo lét (ngọn đèn)
  • nhẹ dạ, hay đổi lòng, không bền; hay do dự, lưỡng lự, không qu quyết
  • phóng đ ng, không có nề nếp (lối sống...)
Related search result for "unsteady"
Comments and discussion on the word "unsteady"