Characters remaining: 500/500
Translation

focalization

/,foukəlai'zeiʃn/
Academic
Friendly

Từ "focalization" trong tiếng Anh một danh từ, có nghĩa sự tụ vào tiêu điểm hoặc sự tập trung vào một khu vực nhất định. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh y học, tâm lý học, đôi khi trong văn học để mô tả việc tập trung vào một điểm cụ thể.

Định nghĩa:
  • Focalization (danh từ): Sự tập trung vào một điểm hay khu vực nhất định, có thể về mặt vật , tâm lý, hoặc trong việc phân tích văn bản.
dụ sử dụng:
  1. Y học: “In cases of infection, focalization of bacteria can lead to serious complications.” (Trong các trường hợp nhiễm trùng, sự tụ vào tiêu điểm của vi khuẩn có thể dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng.)
  2. Tâm lý học: “The therapist used focalization techniques to help the patient concentrate on specific feelings.” (Chuyên gia tâm lý đã sử dụng các kỹ thuật tụ vào tiêu điểm để giúp bệnh nhân tập trung vào những cảm xúc cụ thể.)
  3. Văn học: “The focalization of the narrative shifted from the protagonist to the antagonist.” (Sự tập trung của câu chuyện đã chuyển từ nhân vật chính sang nhân vật phản diện.)
Các biến thể của từ:
  • Focal (tính từ): Liên quan đến một điểm tập trung. dụ: “The focal point of the discussion was the new policy.” (Điểm tập trung của cuộc thảo luận chính sách mới.)
  • Focalize (động từ): Hành động tập trung vào một điểm. dụ: “The director aimed to focalize the audience’s attention on the main theme.” (Đạo diễn đã cố gắng để tập trung sự chú ý của khán giả vào chủ đề chính.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Concentration (sự tập trung): Tập trung vào một điểm hoặc khu vực nào đó.
  • Centering (sự trung tâm): Hành động đưa cái đó vào giữa hoặc tập trung vào đó.
Idioms Phrasal Verbs:
  • To focus on: Tập trung vào. dụ: “It’s important to focus on your goals to achieve success.” (Điều quan trọng tập trung vào mục tiêu của bạn để đạt được thành công.)
  • To have a focal point: một điểm tập trung. dụ: “The garden has a beautiful fountain that serves as a focal point.” (Khu vườn một đài phun nước đẹp, phục vụ như một điểm tập trung.)
Kết luận:

Từ "focalization" thể hiện sự tập trung vào một khu vực hoặc điểm nhất định có thể được áp dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau như y học, tâm lý học văn học.

danh từ
  1. sự tụ vào tiêu điểm
  2. (y học) sự hạn chế vào một khu vực

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "focalization"