Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
follicular
/fə'likjulə/ Cách viết khác : (folliculated) /fə'likjuleitid/
Jump to user comments
tính từ
  • (giải phẫu) có nang
  • (thực vật học) có quả đại
  • (động vật học) như cái kén
Related search result for "follicular"
Comments and discussion on the word "follicular"