Từ "follow-my-leader" trong tiếng Anh có thể hiểu là một trò chơi hoặc hoạt động mà trong đó một người (người dẫn đầu) thực hiện một hành động nào đó, và những người khác phải làm theo hành động đó. Từ này thường được dùng để chỉ những trò chơi trẻ em, nhưng cũng có thể mang ý nghĩa ẩn dụ trong các tình huống khác.
Định nghĩa
Ví dụ sử dụng
"We played follow-my-leader in the park, where one child would jump and everyone else had to jump too."
(Chúng tôi đã chơi trò rồng rắn lên mây ở công viên, nơi một đứa trẻ nhảy và tất cả mọi người phải nhảy theo.)
"In the meeting, it felt like everyone was just playing follow-my-leader, agreeing with the boss without sharing their own ideas."
(Trong cuộc họp, cảm giác như mọi người chỉ đang chơi trò rồng rắn lên mây, đồng ý với sếp mà không chia sẻ ý kiến của riêng mình.)
Các cách sử dụng khác
Follow (động từ): Theo, đi theo.
Leader (danh từ): Người lãnh đạo, người dẫn đầu.
Từ gần giống và đồng nghĩa
Imitate (động từ): Bắt chước.
Copy (động từ): Sao chép.
Follow suit (idiom): Làm theo, theo gương.
Các biến thể
Follow (động từ): Theo dõi, theo sau.
Leader (danh từ): Người dẫn đầu, người lãnh đạo.
Các cụm động từ liên quan
Follow in someone's footsteps: Làm theo bước chân của ai đó, theo gương ai đó.
Take the lead: Dẫn đầu, chỉ đạo.
Sử dụng nâng cao