Characters remaining: 500/500
Translation

follow-my-leader

/'fɔloumi'li:də/
Academic
Friendly

Từ "follow-my-leader" trong tiếng Anh có thể hiểu một trò chơi hoặc hoạt động trong đó một người (người dẫn đầu) thực hiện một hành động nào đó, những người khác phải làm theo hành động đó. Từ này thường được dùng để chỉ những trò chơi trẻ em, nhưng cũng có thể mang ý nghĩa ẩn dụ trong các tình huống khác.

Định nghĩa
  • Follow-my-leader (danh từ): Trò chơi trong đó một người dẫn đầu thực hiện các hành động những người khác phải theo sau làm theo.
dụ sử dụng
  1. Trong trò chơi:

    • "We played follow-my-leader in the park, where one child would jump and everyone else had to jump too."
    • (Chúng tôi đã chơi trò rồng rắn lên mâycông viên, nơi một đứa trẻ nhảy tất cả mọi người phải nhảy theo.)
  2. Trong ngữ cảnh ẩn dụ:

    • "In the meeting, it felt like everyone was just playing follow-my-leader, agreeing with the boss without sharing their own ideas."
    • (Trong cuộc họp, cảm giác như mọi người chỉ đang chơi trò rồng rắn lên mây, đồng ý với sếp không chia sẻ ý kiến của riêng mình.)
Các cách sử dụng khác
  • Follow (động từ): Theo, đi theo.
  • Leader (danh từ): Người lãnh đạo, người dẫn đầu.
Từ gần giống đồng nghĩa
  • Imitate (động từ): Bắt chước.
  • Copy (động từ): Sao chép.
  • Follow suit (idiom): Làm theo, theo gương.
Các biến thể
  • Follow (động từ): Theo dõi, theo sau.
  • Leader (danh từ): Người dẫn đầu, người lãnh đạo.
Các cụm động từ liên quan
  • Follow in someone's footsteps: Làm theo bước chân của ai đó, theo gương ai đó.
  • Take the lead: Dẫn đầu, chỉ đạo.
Sử dụng nâng cao
  • Trong một bối cảnh kinh doanh, "follow-my-leader" có thể được dùng để chỉ việc các công ty hoặc cá nhân sao chép chiến lược thành công của người khác không sự sáng tạo riêng.
danh từ
  1. trò chơi "rồng rắn lên mây"

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "follow-my-leader"