Characters remaining: 500/500
Translation

folâtrerie

Academic
Friendly

Từ "folâtrerie" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, có nghĩa là "sự đùa nghịch" hay "trò đùa nghịch". diễn tả tính vui vẻ, sự thích đùa nghịch, thường liên quan đến việc chơi đùa, làm trò vui hoặc hành động không nghiêm túc.

Định nghĩa chi tiết:
  • Folâtrerie (danh từ giống cái): Sự đùa nghịch, trò đùa, hành động vui vẻ, thườngmột cách để giải trí hoặc tạo không khí thoải mái, vui vẻ.
Ví dụ sử dụng:
  1. Dans une fête, il y a toujours des folâtreries entre amis.
    (Trong một buổi tiệc, luôn những trò đùa nghịch giữa bạn bè.)

  2. Les enfants adorent les folâtreries au parc.
    (Trẻ em rất thích những trò đùa nghịchcông viên.)

Sử dụng nâng cao:
  • Folâtrerie có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh trang trọng hơn khi bạn muốn diễn tả sự vui vẻ trong các sự kiện, chương trình, hoặc các hoạt động xã hội.

Các biến thể của từ:
  • Folâtre (tính từ): Nghĩa là "vui vẻ", "thích đùa nghịch". Ví dụ: Il a un caractère folâtre. (Anh ấy tính cách vui vẻ, thích đùa nghịch.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Bêtise: Một hành động ngốc nghếch, thường tính chất hài hước.
    Ví dụ: Il a fait une bêtise en classe. (Anh ấy đã làm một trò ngốc nghếch trong lớp.)

  • Farce: Trò đùa hoặc trò đùa nghịch, thường mang tính chất châm biếm.
    Ví dụ: C'était une farce très drôle. (Đómột trò đùa rất hài hước.)

Idioms cụm động từ liên quan:
  • Faire des folies: Có nghĩa là "làm những điều điên rồ" hoặc "thích đùa nghịch". Ví dụ: Ils font des folies pendant les vacances. (Họ thích đùa nghịch trong kỳ nghỉ.)
Kết luận:

Từ "folâtrerie" mang lại cảm giác vui vẻ không nghiêm túc. có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau để miêu tả các hoạt động vui vẻ, không chỉ cho trẻ em mà còn cho người lớn trong các dịp lễ hội hoặc tiệc tùng.

danh từ giống cái
  1. sự đùa nghịch; trò đùa nghịch
  2. tính vui vẻ, tính thích đùa nghịch

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "folâtrerie"