Characters remaining: 500/500
Translation

fomentation

/,foumen'teiʃn/
Academic
Friendly

Từ "fomentation" trong tiếng Anh hai nghĩa chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng:

Biến thể các từ gần giống
  • Foment (động từ): Xúi giục, khích lệ.

    • dụ: They were accused of fomenting rebellion. (Họ bị buộc tội xúi giục nổi loạn.)
  • Fomenting (dạng hiện tại của động từ "foment"): Hành động đang xảy ra của việc xúi giục.

  • Fomentation therapy: Liệu pháp chườm nóng trong y học.

Từ đồng nghĩa
  • Incitement: Sự xúi giục, khích lệ (thường trong ngữ cảnh tiêu cực).
  • Provocation: Sự khiêu khích.
  • Application (y học): Việc áp dụng, thường trong ngữ cảnh điều trị.
Các cách sử dụng khác
  • Fomenting discord: Xúi giục sự chia rẽ.
  • Fomenting change: Khuyến khích sự thay đổi.
Idioms Phrasal Verbs
  • Stir up trouble: Gây rối, xúi giục sự bất hòa.
  • Heat things up: Làm cho tình huống trở nên căng thẳng hơn, có thể liên quan đến "fomentation" trong nghĩa xúi giục.
Tóm lại

Từ "fomentation" những nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh, từ việc xúi giục đến việc điều trị y học.

danh từ
  1. sự xúi bẩy, sự xúi giục; sự khích
  2. (y học) sự chườm nóng

Synonyms

Comments and discussion on the word "fomentation"