Characters remaining: 500/500
Translation

fondant

/'fɔndənt/
Academic
Friendly

Từ "fondant" trong tiếng Anh có nghĩa "kẹo mềm". Đây một loại kẹo kết cấu mịn, mềm thường được làm từ đường, nước một số thành phần khác như kem hoặc sữa. Fondant thường được sử dụng trong làm bánh, đặc biệt để trang trí bánh hoặc làm nhân cho các loại kẹo khác.

Các cách sử dụng từ "fondant":
  1. Danh từ (noun): Chỉ loại kẹo mềm.

    • dụ: "The cake was covered in a layer of fondant." (Bánh được phủ một lớp kẹo mềm.)
  2. Làm động từ (verb): Trong một số trường hợp, "fondant" có thể được sử dụng để chỉ quá trình làm kẹo mềm hoặc phủ bánh bằng fondant. Tuy nhiên, việc sử dụng này không phổ biến lắm.

Các biến thể của từ:
  • Fondant (noun): Kẹo mềm.
  • Fondant icing (noun): Một loại kem phủ được làm từ fondant, thường được sử dụng để trang trí bánh.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Marzipan: Một loại kẹo khác thường được làm từ hạnh nhân, đường lòng trắng trứng. Marzipan fondant thường được sử dụng để trang trí bánh nhưng kết cấu hương vị khác nhau.
  • Icing: Kem phủ bánh, có thể nhiều loại khác nhau như buttercream, royal icing, nhưng không phải tất cả đều kết cấu mềm như fondant.
Idioms cụm từ liên quan:

Mặc dù không idiom cụ thể liên quan đến "fondant", nhưng có thể tham khảo một số cụm từ liên quan đến làm bánh như: - "Sugar coat": Nghĩa đen phủ đường, nhưng nghĩa bóng làm cho một điều đó trở nên hấp dẫn hơn hoặc dễ chấp nhận hơn.

Cách sử dụng nâng cao:
  • "In professional baking, fondant is often used to create intricate designs on cakes." (Trong làm bánh chuyên nghiệp, fondant thường được sử dụng để tạo ra những thiết kế tinh xảo trên bánh.)
  • "The chef demonstrated how to roll out fondant to cover a cake smoothly." (Đầu bếp đã trình diễn cách cán fondant để phủ một chiếc bánh một cách mịn màng.)
Tóm lại:

Từ "fondant" chủ yếu chỉ loại kẹo mềm, thường được sử dụng trong làm bánh trang trí.

danh từ
  1. kẹo mềm

Comments and discussion on the word "fondant"