Characters remaining: 500/500
Translation

footballer

/'futbɔ:lə/ Cách viết khác : (football-player) /'futbɔ:l,pleiə/
Academic
Friendly

Từ "footballer" trong tiếng Anh một danh từ dùng để chỉ "cầu thủ bóng đá." Đây người chơi môn thể thao bóng đá, thường tham gia vào các trận đấu có thể chơinhiều vị trí khác nhau trên sân.

Giải thích chi tiết:
  • Footballer (danh từ): Cầu thủ bóng đá, người tham gia thi đấu bóng đá chuyên nghiệp hoặc bán chuyên nghiệp.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Lionel Messi is a famous footballer."
    • (Lionel Messi một cầu thủ bóng đá nổi tiếng.)
  2. Câu nâng cao:

    • "The footballer received an award for his outstanding performance in the last season."
    • (Cầu thủ bóng đá đã nhận giải thưởng màn trình diễn xuất sắc trong mùa giải vừa qua.)
Biến thể của từ:
  • Football (danh từ): Bóng đá (môn thể thao hoặc quả bóng dùng để chơi).
  • Footballing (tính từ): Liên quan đến bóng đá.
  • Footballed (động từ): Hành động đá bóng (dạng quá khứ).
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Soccer player: Cũng có nghĩa cầu thủ bóng đá, nhưng từ này thường được sử dụng nhiều hơn ở Mỹ Canada.
  • Athlete: Vận động viên, nhưng không chỉ riêng về bóng đá, có thể bất kỳ môn thể thao nào.
  • Striker: Tiền đạo, một vị trí cụ thể trong đội bóng.
Idioms cụm động từ liên quan:
  • "Play football": Chơi bóng đá.

    • dụ: "They play football every Saturday." (Họ chơi bóng đá mỗi thứ Bảy.)
  • "Kick off": Khởi động trận đấu, bắt đầu một trận đấu bóng đá.

    • dụ: "The match will kick off at 7 PM." (Trận đấu sẽ bắt đầu lúc 7 giờ tối.)
Lưu ý:

Tùy thuộc vào vùng miền, từ "football" có thể mang nghĩa khác nhau. Ở hầu hết các nước trên thế giới, "football" chỉ bóng đá, nhưng ở Mỹ, "football" thường chỉ môn bóng bầu dục, còn "soccer" mới bóng đá.

danh từ
  1. (thể dục,thể thao) cầu thủ bóng đá

Words Mentioning "footballer"

Comments and discussion on the word "footballer"