Từ "formulization" trong tiếng Anh là một danh từ, mang nghĩa là "sự làm thành công thức" hoặc "sự đưa vào một công thức". Nó thể hiện quá trình tạo ra một công thức hoặc hệ thống hóa một ý tưởng, khái niệm nào đó theo cách rõ ràng và chính xác.
Trong ngữ cảnh khoa học:
Trong ngữ cảnh kinh doanh:
Formulate (động từ): Là hành động tạo ra, xây dựng hoặc phát triển một công thức.
Formulation (danh từ): Quá trình hoặc kết quả của việc tạo ra một công thức.
Put into words: Diễn đạt bằng lời.
Lay out: Trình bày, sắp xếp một cách rõ ràng.
Khi sử dụng từ "formulization", người học nên lưu ý rằng nó thường được sử dụng trong các lĩnh vực như khoa học, toán học, và nghiên cứu, nơi việc trình bày thông tin một cách rõ ràng và có hệ thống là rất quan trọng.