Characters remaining: 500/500
Translation

formulization

/,fɔ:mju'leiʃn/
Academic
Friendly

Từ "formulization" trong tiếng Anh một danh từ, mang nghĩa "sự làm thành công thức" hoặc "sự đưa vào một công thức". thể hiện quá trình tạo ra một công thức hoặc hệ thống hóa một ý tưởng, khái niệm nào đó theo cách rõ ràng chính xác.

Định nghĩa chi tiết:
  • Sự làm thành công thức: quá trình biến một ý tưởng hoặc khái niệm thành một công thức cụ thể, có thể toán học, khoa học, hoặc lý thuyết.
  • Sự trình bày rõ ràng, chính xác: việc diễn đạt thông tin một cách mạch lạc, hệ thống.
dụ sử dụng:
  1. Trong ngữ cảnh khoa học:

    • "The formulization of the theory took several years of research." (Việc làm thành công thức lý thuyết này mất nhiều năm nghiên cứu.)
  2. Trong ngữ cảnh kinh doanh:

    • "The formulization of our marketing strategy helped us achieve our sales goals." (Sự đưa vào công thức chiến lược tiếp thị của chúng tôi đã giúp đạt được các mục tiêu doanh số.)
Biến thể của từ:
  • Formulate (động từ): hành động tạo ra, xây dựng hoặc phát triển một công thức.

    • dụ: "She needs to formulate a plan for her project." ( ấy cần xây dựng một kế hoạch cho dự án của mình.)
  • Formulation (danh từ): Quá trình hoặc kết quả của việc tạo ra một công thức.

    • dụ: "The formulation of the new drug was successful." (Việc phát triển công thức của loại thuốc mới đã thành công.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Systematization: Sự hệ thống hóa, tổ chức lại thông tin một cách hệ thống.
  • Specification: Sự chỉ định rõ ràng, chi tiết về một điều đó.
  • Articulation: Sự diễn đạt rõ ràng, mạch lạc.
Idioms Phrasal Verbs liên quan:
  • Put into words: Diễn đạt bằng lời.

    • dụ: "It is difficult to put my feelings into words." (Thật khó để diễn đạt cảm xúc của tôi thành lời.)
  • Lay out: Trình bày, sắp xếp một cách rõ ràng.

    • dụ: "The report lays out the findings of the research clearly." (Báo cáo trình bày rõ ràng các phát hiện của nghiên cứu.)
Chú ý:

Khi sử dụng từ "formulization", người học nên lưu ý rằng thường được sử dụng trong các lĩnh vực như khoa học, toán học, nghiên cứu, nơi việc trình bày thông tin một cách rõ ràng hệ thống rất quan trọng.

danh từ
  1. sự làm thành công thức; sự đưa vào một công thức
  2. sự trình bày rõ ràng chính xác, phát biểu hệ thống (ý kiến...)

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "formulization"