Từ tiếng Pháp "fornication" là một danh từ giống cái, có nguồn gốc từ tiếng Latin "fornicatio". Trong ngữ cảnh tôn giáo, "fornication" thường được dùng để chỉ tội thông dâm, tức là hành vi quan hệ tình dục giữa hai người không có hôn nhân hợp pháp.
Định nghĩa chi tiết:
Ví dụ sử dụng:
Các biến thể và từ gần giống:
Fornicate (động từ): Hành động thông dâm. Ví dụ: "Ils ont fornicated sans se soucier des conséquences." (Họ đã thông dâm mà không quan tâm đến hậu quả.)
Fornicator (danh từ): Người phạm tội thông dâm. Ví dụ: "Il est considéré comme un fornicator par sa communauté." (Anh ta được coi là một kẻ thông dâm bởi cộng đồng của mình.)
Từ đồng nghĩa:
Adultère (danh từ, giống cái): Tội ngoại tình, thường chỉ việc một người đã có vợ/chồng nhưng vẫn quan hệ với người khác. Ví dụ: "L'adultère est souvent perçu comme plus grave que la fornication." (Tội ngoại tình thường được coi là nghiêm trọng hơn so với tội thông dâm.)
Idioms và cụm từ liên quan:
Chú ý: