Characters remaining: 500/500
Translation

forte-piano

Academic
Friendly

Từ "forte-piano" trong tiếng Pháp hai nghĩa chính, liên quan chủ yếu đến lĩnh vực âm nhạc.

Định nghĩa:
  1. Phó từ (âm nhạc): "forte-piano" được sử dụng để chỉ một cách chơi nhạc, nơi âm thanh bắt đầu mạnh (forte) sau đó chuyển sang nhẹ (piano). Đâymột chỉ dẫn về cách thể hiện âm thanh, thường được sử dụng trong nhạc cổ điển.
  2. Danh từ giống đực không đổi (âm nhạc): "forte-piano" cũng có thể dùng để chỉ một đoạn nhạc đó sự chuyển đổi từ âm mạnh sang âm nhẹ.
Ví dụ sử dụng:
  • Phó từ:

    • "Le musicien a joué le passage en forte-piano, ce qui a créé un effet dramatique." (Nhạc công đã chơi đoạn nhạc theo cách forte-piano, điều này đã tạo ra một hiệu ứng kịch tính.)
  • Danh từ:

    • "Ce morceau utilise le forte-piano pour exprimer des émotions variées." (Tác phẩm này sử dụng forte-piano để diễn tả những cảm xúc phong phú.)
Cách sử dụng nâng cao:

Trong tiếng Pháp, "forte-piano" còn có thể được sử dụng trong các bối cảnh khác để nói về sự thay đổi đột ngột từ mạnh mẽ sang nhẹ nhàng trong các tình huống không chỉ liên quan đến âm nhạc, ví dụ như diễn đạt cảm xúc hoặc hành động.

Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Từ gần giống: "crescendo" (tăng dần âm lượng), "diminuendo" (giảm dần âm lượng).
  • Từ đồng nghĩa: Không từ đồng nghĩa hoàn toàn, nhưng có thể nói "dynamique" (động lực) trong ngữ cảnh âm nhạc.
Idioms phrasal verbs:
  • Trong tiếng Pháp, không idioms trực tiếp liên quan đến "forte-piano". Tuy nhiên, bạn có thể gặp các cụm từ như "jouer sur les nuances" (chơi trên các sắc thái), có nghĩachú trọng vào việc thay đổi âm sắc cường độ khi biểu diễn.
Chú ý:
  • Từ "forte-piano" không thay đổi theo số nhiều giới tính (giống đực).
  • Cần phân biệt giữa "forte" (mạnh) "piano" (nhẹ) trong ngữ cảnh âm nhạc ngữ cảnh thường ngày.
phó từ
  1. (âm nhạc) mạnh nhẹ
danh từ giống đực không dổi
  1. (âm nhạc) đoạn mạnh nhẹ

Comments and discussion on the word "forte-piano"