Characters remaining: 500/500
Translation

fouettard

Academic
Friendly

Từ "fouettard" trong tiếng Pháp thường được sử dụng để chỉ một nhân vật trong truyền thuyết, đặc biệttrong văn hóa Giáng sinhmột số nước nói tiếng Pháp. Từ này được hình thành từ động từ "fouetter," có nghĩa là "đánh" hoặc "quất."

Ý nghĩa của từ "fouettard":
  • Père Fouettard: Đâymột nhân vật truyền thuyết, thường được mô tả như là một ông già phần hơi đáng sợ, đi cùng với Thánh Nicholas (Saint Nicolas). Ông ta thường được coi là người trừng phạt những đứa trẻ hư hỏng, trong khi Thánh Nicholas thưởng cho những đứa trẻ ngoan. "Père Fouettard" có thể được dịch là "Ông Ba Bị" hay "Ông Đánh."
Ví dụ sử dụng:
  1. Sử dụng thông thường:

    • "Les enfants ont peur du Père Fouettard pendant la période de Noël."
    • (Trẻ em sợ ông Ba Bị trong thời gian Giáng sinh.)
  2. Sử dụng nâng cao:

    • "Dans certaines cultures, le Père Fouettard incarne la figure de l'autorité qui veille sur le comportement des enfants."
    • (Trong một số nền văn hóa, ông Ba Bị hiện thân cho hình ảnh của quyền lực, người theo dõi hành vi của trẻ em.)
Các biến thể cách sử dụng khác:
  • Fouetter: Động từ cơ bản có nghĩa là "đánh" hoặc "quất." Ví dụ: "Le professeur a fouetter l'imagination de ses élèves." (Giáo viên phải kích thích trí tưởng tượng của học sinh.)

  • Fouettage: Danh từ chỉ hành động quất, có thể được dùng trong bối cảnh ẩm thực (ví dụ: "fouettage des blancs d'œufs" - đánh lòng trắng trứng).

Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Châtiment: nghĩa là "hình phạt."
  • Punition: nghĩa là "sự trừng phạt."
Idioms phrasal verbs:
  • "Être sous le fouet" (bị trừng phạt): Câu này có nghĩabị kiểm soát hoặc bị quản thúc nghiêm ngặt.
Lưu ý:
  • "Fouettard" không phảimột từ phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, nhưng mang đậm tính biểu tượng trong các truyền thuyết văn hóa.
  • Khi sử dụng từ này, bạn nên hiểu bối cảnh văn hóa lịch sử liên quan đến nhân vật Père Fouettard.
tính từ
  1. (Père fouettard) ông ba bị (nát trẻ con)

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "fouettard"