Characters remaining: 500/500
Translation

fêtard

Academic
Friendly

Từ "fêtard" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, có nghĩa là "tay ăn chơi" hay "người thích tiệc tùng". Đâymột từ thân mật, thường được sử dụng để chỉ những người thích tham gia vào các bữa tiệc, sự kiện xã hội, hoặc đơn giảnthích vui chơi giải trí.

Định nghĩa:
  • Fêtard (danh từ giống đực) chỉ người thường xuyên tham gia vào các buổi tiệc tùng, có thểngười sống thoải mái, vui vẻ không ngại ngần trong việc giải trí.
Ví dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Il est un vrai fêtard." (Anh ấymột tay ăn chơi thực thụ.)
    • "Les fêtards se réunissent chaque week-end." (Những tay ăn chơi thường tụ tập vào mỗi cuối tuần.)
  2. Câu phức tạp:

    • "Même si elle a beaucoup de travail, elle ne peut pas résister à l'appel des fêtards." ( ấy nhiều việc phải làm, ấy không thể cưỡng lại sự thu hút của những tay ăn chơi.)
    • "Après une longue semaine, les fêtards se retrouvent pour célébrer la fin de la semaine." (Sau một tuần dài, những tay ăn chơi gặp nhau để ăn mừng sự kết thúc của tuần.)
Biến thể từ gần giống:
  • Fêtarde: Đâybiến thể giống cái của "fêtard", dùng để chỉ những người phụ nữ thích tiệc tùng.
    • Ví dụ: "Elle est une fêtarde invétérée." ( ấymột tay ăn chơi không thể thay đổi.)
Từ đồng nghĩa:
  • Fêté: Từ này cũng có thể được sử dụng trong một số ngữ cảnh, tuy nhiên, thường mang nghĩa là "được tổ chức" hơn là chỉ người.
  • Fêtard(e): Một từ đồng nghĩa khác là "fêté", nhưng không phổ biến bằng "fêtard".
Một số thành ngữ (idioms) liên quan:
  • "Faire la fête": Có nghĩa là "đi tiệc" hay "tổ chức tiệc".

    • Ví dụ: "Nous allons faire la fête ce soir." (Chúng ta sẽ đi tiệc tối nay.)
  • "Vivre la nuit": Có nghĩa là "sống về đêm", thường được dùng để chỉ những người thích tiệc tùng vào ban đêm.

    • Ví dụ: "Les fêtards vivent la nuit." (Những tay ăn chơi sống về đêm.)
Chú ý:
  • "Fêtard" thường mang một sắc thái tích cực, thể hiện sự vui vẻ phóng khoáng. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, cũng có thể mang nghĩa tiêu cực nếu người ta cho rằng việc tiệc tùng quá nhiều sẽ gây hại cho sức khỏe hoặc ảnh hưởng đến công việc.
danh từ giống đực
  1. (thân mật) tay ăn chơi

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "fêtard"