Characters remaining: 500/500
Translation

four-hundredth

Academic
Friendly

Từ "four-hundredth" trong tiếng Anh một tính từ (adjective) có nghĩa "thứ 400". được dùng để chỉ vị trí thứ 400 trong một dãy số, danh sách, hoặc chuỗi nào đó.

Cách sử dụng:
  1. Chỉ số thứ tự: "four-hundredth" thường được dùng để chỉ thứ tự trong một chuỗi.

    • dụ: "This is the four-hundredth time I've watched this movie." (Đây lần thứ 400 tôi xem bộ phim này.)
  2. Trong các sự kiện: Bạn có thể sử dụng từ này để nói về một sự kiện đặc biệt.

    • dụ: "We are celebrating the four-hundredth anniversary of the city." (Chúng tôi đang kỷ niệm 400 năm thành lập thành phố.)
Biến thể:
  • Các từ liên quan: "four hundred" (400) số nguyên, từ gốc để tạo ra "four-hundredth".
  • Phân biệt: "four-hundredth" chỉ vị trí thứ 400, trong khi "four hundred" chỉ số lượng 400.
Từ gần giống:
  • "three-hundredth" (thứ 300)
  • "five-hundredth" (thứ 500)
Từ đồng nghĩa:
  • "400th" (cách viết tắt, thường được dùng trong các tài liệu chính thức hoặc biểu đồ).
Cụm từ idioms liên quan:
  • Không cụm từ hay idioms phổ biến nào liên quan trực tiếp đến "four-hundredth", nhưng bạn có thể tham khảo các cụm từ chỉ thứ tự khác như "first", "second", "third",...
Adjective
  1. thứ 400

Similar Words

Comments and discussion on the word "four-hundredth"