Từ "foutral" trong tiếng Pháp là một tính từ được sử dụng trong ngữ cảnh thông tục, có nghĩa là "lạ lùng" hoặc "kỳ dị". Từ này thường được dùng để miêu tả những thứ không bình thường, khác thường hoặc gây ngạc nhiên.
Định nghĩa và cách sử dụng:
Ví dụ sử dụng:
"Dans ce roman, l'auteur décrit un monde foutral où les règles de la réalité ne s'appliquent pas."
(Trong cuốn tiểu thuyết này, tác giả miêu tả một thế giới kỳ dị nơi mà các quy tắc của thực tại không còn hiệu lực.)
Phân biệt các biến thể:
Fou (tính từ): Điên, điên cuồng. Ví dụ: "Il est fou." (Anh ấy điên.)
Fouetter (động từ): Đánh, quất. Ví dụ: "Il faut fouetter la crème." (Cần phải đánh kem.)
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Bizarre: Kỳ quặc, lạ lùng.
Étrange: Lạ, kỳ lạ.
Singulier: Đặc biệt, khác thường.
Idioms và cụm từ liên quan:
"C'est fou !": Thật điên rồ! (Thường được sử dụng để thể hiện sự ngạc nhiên hoặc không thể tin được về một điều gì đó.)
"Avoir un grain": Có chút điên, thường dùng để chỉ ai đó có những hành động kỳ quặc.
Lưu ý:
Khi sử dụng từ "foutral", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh, vì nó mang tính chất thông tục và có thể không phù hợp trong các tình huống trang trọng. Từ này thường được dùng để miêu tả cảm xúc hoặc ấn tượng mạnh mà một sự vật, sự việc nào đó để lại cho người khác.