Characters remaining: 500/500
Translation

foutral

Academic
Friendly

Từ "foutral" trong tiếng Phápmột tính từ được sử dụng trong ngữ cảnh thông tục, có nghĩa là "lạ lùng" hoặc "kỳ dị". Từ này thường được dùng để miêu tả những thứ không bình thường, khác thường hoặc gây ngạc nhiên.

Định nghĩa cách sử dụng:
  • Foutral (tính từ): Lạ lùng, kỳ dị, không giống như những thường thấy.
Ví dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Ce tableau est vraiment foutral."
    • (Bức tranh này thật sự kỳ lạ.)
  2. Câu mô tả:

    • "Elle a une façon foutrale de danser qui attire mọi ánh nhìn."
    • ( ấy cách nhảy lạ lùng thu hút mọi ánh nhìn.)
  3. Sử dụng nâng cao:

    • "Dans ce roman, l'auteur décrit un monde foutralles règles de la réalité ne s'appliquent pas."
    • (Trong cuốn tiểu thuyết này, tác giả miêu tả một thế giới kỳ dị nơi các quy tắc của thực tại không còn hiệu lực.)
Phân biệt các biến thể:
  • Fou (tính từ): Điên, điên cuồng. Ví dụ: "Il est fou." (Anh ấy điên.)
  • Fouetter (động từ): Đánh, quất. Ví dụ: "Il faut fouetter la crème." (Cần phải đánh kem.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Bizarre: Kỳ quặc, lạ lùng.
  • Étrange: Lạ, kỳ lạ.
  • Singulier: Đặc biệt, khác thường.
Idioms cụm từ liên quan:
  • "C'est fou !": Thật điên rồ! (Thường được sử dụng để thể hiện sự ngạc nhiên hoặc không thể tin được về một điều đó.)
  • "Avoir un grain": chút điên, thường dùng để chỉ ai đó những hành động kỳ quặc.
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "foutral", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh, mang tính chất thông tục có thể không phù hợp trong các tình huống trang trọng. Từ này thường được dùng để miêu tả cảm xúc hoặc ấn tượng mạnh một sự vật, sự việc nào đó để lại cho người khác.

tính từ
  1. (thông tục) lạ lùng, kỳ dị

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "foutral"