Characters remaining: 500/500
Translation

foutraque

Academic
Friendly

Từ "foutraque" trong tiếng Phápmột từ thuộc loại tính từ danh từ, thường được sử dụng trong ngữ cảnh thân mật, mang ý nghĩa khá thú vị. Dưới đâymột số giải thích chi tiết về từ này:

1. Định nghĩa:
  • Tính từ (thân mật): "foutraque" được dùng để mô tả điều đó điên rồ, kỳ quặc hoặc không bình thường. Khi bạn nói rằng một điều đó là "foutraque", bạn có thể đang ám chỉ rằng rất lạ lùng hoặc không hợp lý.
  • Danh từ (thân mật): "foutraque" cũng có thể được sử dụng để chỉ một người điên, trong nghĩa tiêu cực, có thểngười hành xử một cách kỳ quặc hoặc không kiểm soát.
2. Ví dụ sử dụng:
  • Tính từ:

    • "Ce film est vraiment foutraque!" (Bộ phim này thật sự điên rồ!)
    • "Son idée de partir en voyage sans plan est foutraque." (Ý tưởng của anh ấy về việc đi du lịch không kế hoạch thật sựđiên rồ.)
  • Danh từ:

    • "Il est un foutraque." (Anh ấymột người điên.)
    • "Les foutraques de notre classe sont toujours les plus amusants." (Những người điên trong lớp của chúng ta luônnhững người thú vị nhất.)
3. Cách sử dụng nâng cao:
  • Từ "foutraque" có thể được kết hợp với các danh từ khác để tạo thành cụm từ. Ví dụ: "un foutraque de génie" (một người điên tài ba) có thể được dùng để chỉ những ngườiý tưởng kỳ quặc nhưng lại rất sáng tạo.
4. Phân biệt biến thể từ gần giống:
  • Biến thể: "fou" (điên) - từ này cũng mang nghĩa điên, nhưng thường sử dụng trong ngữ cảnh rộng hơn không nhất thiết phải thân mật như "foutraque".
  • Từ gần giống: "délirant" (điên cuồng) cũng được dùng để chỉ những điều bất thường, nhưng thường tập trung vào sự điên loạn trong cảm xúc hơn là sự kỳ quặc.
5. Từ đồng nghĩa:
  • "insensé" ( lý)
  • "absurde" (vô nghĩa)
6. Idioms Phrasal Verbs:
  • Không cụm từ hay thành ngữ nổi bật nào liên quan đến "foutraque", nhưng bạn có thể sử dụng các cụm từ khác như "faire quelque chose de fou" (làm điều đó điên rồ) để diễn tả hành động điên rồ.
7. Lưu ý:

Khi sử dụng từ "foutraque", bạn nên chú ý đến bối cảnh người bạn đang giao tiếp, từ này có thể mang tính châm biếm. Trong một số trường hợp, có thể không được xemlịch sự nếu bạn gọi ai đó là "foutraque".

tính từ
  1. (thân mật) điên
danh từ
  1. (thân mật) người điên

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "foutraque"